Bản dịch của từ Locution trong tiếng Việt

Locution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locution (Noun)

loʊkjˈuʃn
loʊkjˈuʃn
01

Một phát ngôn được coi là có ý nghĩa nội tại hoặc sự tham chiếu, khác biệt với chức năng hoặc mục đích của nó trong ngữ cảnh.

An utterance regarded in terms of its intrinsic meaning or reference as distinct from its function or purpose in context.

Ví dụ

Her locution at the meeting expressed deep concern for social issues.

Cách diễn đạt của cô ấy tại cuộc họp thể hiện lo ngại về các vấn đề xã hội.

His locution did not address the community's needs effectively.

Cách diễn đạt của anh ấy không giải quyết hiệu quả nhu cầu của cộng đồng.

What did the professor mean by his locution on social justice?

Giáo sư có ý gì khi nói về cách diễn đạt của ông ấy về công bằng xã hội?

02

Một từ hoặc cụm từ, đặc biệt liên quan đến phong cách hoặc thành ngữ.

A word or phrase especially with regard to style or idiom.

Ví dụ

Her locution reflects the modern slang used by teenagers today.

Cách nói của cô ấy phản ánh tiếng lóng hiện đại của thanh thiếu niên.

His locution does not match the formal tone required in business meetings.

Cách nói của anh ấy không phù hợp với giọng điệu trang trọng trong cuộc họp.

What locution do you think best describes social media interactions?

Cách nói nào bạn nghĩ mô tả tốt nhất về các tương tác trên mạng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Locution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Locution

Không có idiom phù hợp