Bản dịch của từ Locution trong tiếng Việt
Locution

Locution (Noun)
Her locution at the meeting expressed deep concern for social issues.
Cách diễn đạt của cô ấy tại cuộc họp thể hiện lo ngại về các vấn đề xã hội.
His locution did not address the community's needs effectively.
Cách diễn đạt của anh ấy không giải quyết hiệu quả nhu cầu của cộng đồng.
What did the professor mean by his locution on social justice?
Giáo sư có ý gì khi nói về cách diễn đạt của ông ấy về công bằng xã hội?
Her locution reflects the modern slang used by teenagers today.
Cách nói của cô ấy phản ánh tiếng lóng hiện đại của thanh thiếu niên.
His locution does not match the formal tone required in business meetings.
Cách nói của anh ấy không phù hợp với giọng điệu trang trọng trong cuộc họp.
What locution do you think best describes social media interactions?
Cách nói nào bạn nghĩ mô tả tốt nhất về các tương tác trên mạng xã hội?