Bản dịch của từ Logrolling trong tiếng Việt

Logrolling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logrolling (Noun)

lˈɑgɹoʊlɪŋ
lˈɑgɹoʊlɪŋ
01

Việc thực hành trao đổi lợi ích, đặc biệt là trong chính trị bằng cách bỏ phiếu lẫn nhau cho dự luật được đề xuất của nhau.

The practice of exchanging favours especially in politics by reciprocal voting for each others proposed legislation.

Ví dụ

Logrolling helped pass the new education bill in Congress last week.

Hợp tác đã giúp thông qua dự luật giáo dục mới tại Quốc hội tuần trước.

Many voters do not support logrolling in political decisions anymore.

Nhiều cử tri không còn ủng hộ việc hợp tác trong các quyết định chính trị.

Is logrolling a common practice among politicians in your opinion?

Theo bạn, việc hợp tác có phải là một thực hành phổ biến giữa các chính trị gia không?

02

Một môn thể thao trong đó hai thí sinh đứng trên một khúc gỗ nổi và cố gắng hạ gục nhau bằng cách xoay khúc gỗ bằng chân.

A sport in which two contestants stand on a floating log and try to knock each other off by spinning it with their feet.

Ví dụ

Logrolling is popular at the annual Wisconsin State Fair.

Logrolling rất phổ biến tại hội chợ tiểu bang Wisconsin hàng năm.

Many people do not understand logrolling as a competitive sport.

Nhiều người không hiểu logrolling là một môn thể thao cạnh tranh.

Is logrolling often featured in social events in your area?

Logrolling có thường xuất hiện trong các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logrolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logrolling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.