Bản dịch của từ Long position trong tiếng Việt
Long position
Noun [U/C]

Long position (Noun)
lˈɔŋ pəzˈɪʃən
lˈɔŋ pəzˈɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chiến lược giao dịch liên quan đến việc mua một công cụ tài chính với kỳ vọng rằng nó sẽ tăng giá trị.
A trading strategy that involves buying a financial instrument with the expectation that it will increase in value.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động giữ một chứng khoán hoặc hàng hóa với sự mong đợi về việc tăng giá trong tương lai.
The act of holding onto a security or commodity with the anticipation of future price appreciation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Long position
Không có idiom phù hợp