Bản dịch của từ Long position trong tiếng Việt

Long position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long position (Noun)

lˈɔŋ pəzˈɪʃən
lˈɔŋ pəzˈɪʃən
01

Tình huống trong đó nhà đầu tư mua một chứng khoán với kỳ vọng giá của nó sẽ tăng.

A situation in which an investor buys a security expecting its price to rise.

Ví dụ

Many investors hold a long position in Tesla shares today.

Nhiều nhà đầu tư đang nắm giữ vị thế dài hạn trong cổ phiếu Tesla.

Investors do not prefer a long position in declining markets.

Các nhà đầu tư không thích vị thế dài hạn trong các thị trường suy giảm.

Is it wise to take a long position in Facebook stocks?

Có khôn ngoan không khi nắm giữ vị thế dài hạn trong cổ phiếu Facebook?

02

Chiến lược giao dịch liên quan đến việc mua một công cụ tài chính với kỳ vọng rằng nó sẽ tăng giá trị.

A trading strategy that involves buying a financial instrument with the expectation that it will increase in value.

Ví dụ

Investors often use a long position to gain profits in stocks.

Nhà đầu tư thường sử dụng vị thế mua để kiếm lợi nhuận từ cổ phiếu.

Many people do not understand how a long position works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của vị thế mua.

Is a long position a good strategy for social investors?

Vị thế mua có phải là chiến lược tốt cho nhà đầu tư xã hội không?

03

Hành động giữ một chứng khoán hoặc hàng hóa với sự mong đợi về việc tăng giá trong tương lai.

The act of holding onto a security or commodity with the anticipation of future price appreciation.

Ví dụ

Investors often take a long position in renewable energy stocks.

Nhà đầu tư thường giữ vị thế dài trong cổ phiếu năng lượng tái tạo.

Many people do not understand the long position in stock trading.

Nhiều người không hiểu vị thế dài trong giao dịch chứng khoán.

Is a long position always a good strategy for investors?

Liệu vị thế dài có luôn là chiến lược tốt cho nhà đầu tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long position

Không có idiom phù hợp