Bản dịch của từ Long-term relationship trong tiếng Việt

Long-term relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-term relationship (Noun)

lˈɔŋtɝˈm ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
lˈɔŋtɝˈm ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối quan hệ tình cảm và thân mật giữa các cặp đôi kéo dài trong một khoảng thời gian dài.

A sustained emotional and intimate relationship between partners that lasts for an extended period of time.

Ví dụ

John and Mary have a long-term relationship that started in college.

John và Mary có một mối quan hệ lâu dài bắt đầu từ đại học.

Many young people do not prioritize long-term relationships today.

Nhiều người trẻ ngày nay không coi trọng mối quan hệ lâu dài.

Is a long-term relationship more important than casual dating?

Liệu mối quan hệ lâu dài có quan trọng hơn hẹn hò thông thường không?

02

Một sự hợp tác trong đó các cá nhân ưu tiên sự cam kết và ổn định hơn là các mối quan hệ tạm thời hoặc ngắn hạn.

A partnership in which individuals prioritize commitment and stability over casual or short-term engagements.

Ví dụ

Many couples seek a long-term relationship for emotional stability and support.

Nhiều cặp đôi tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài để ổn định cảm xúc.

Not everyone wants a long-term relationship; some prefer casual dating.

Không phải ai cũng muốn một mối quan hệ lâu dài; một số thích hẹn hò ngắn hạn.

Is a long-term relationship the best choice for young adults today?

Liệu một mối quan hệ lâu dài có phải là lựa chọn tốt nhất cho người trẻ hôm nay?

03

Một hợp đồng xã hội giữa các cá nhân liên quan đến việc chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau và thường là trách nhiệm chung.

A social contract between individuals involving mutual care, support, and often shared responsibilities.

Ví dụ

Sarah and Tom have a long-term relationship built on trust and support.

Sarah và Tom có một mối quan hệ lâu dài dựa trên sự tin tưởng và hỗ trợ.

Many people do not understand the value of a long-term relationship.

Nhiều người không hiểu giá trị của một mối quan hệ lâu dài.

What are the key factors for a successful long-term relationship?

Những yếu tố chính nào cho một mối quan hệ lâu dài thành công?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-term relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-term relationship

Không có idiom phù hợp