Bản dịch của từ Long-term relationship trong tiếng Việt
Long-term relationship

Long-term relationship (Noun)
John and Mary have a long-term relationship that started in college.
John và Mary có một mối quan hệ lâu dài bắt đầu từ đại học.
Many young people do not prioritize long-term relationships today.
Nhiều người trẻ ngày nay không coi trọng mối quan hệ lâu dài.
Is a long-term relationship more important than casual dating?
Liệu mối quan hệ lâu dài có quan trọng hơn hẹn hò thông thường không?
Một sự hợp tác trong đó các cá nhân ưu tiên sự cam kết và ổn định hơn là các mối quan hệ tạm thời hoặc ngắn hạn.
A partnership in which individuals prioritize commitment and stability over casual or short-term engagements.
Many couples seek a long-term relationship for emotional stability and support.
Nhiều cặp đôi tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài để ổn định cảm xúc.
Not everyone wants a long-term relationship; some prefer casual dating.
Không phải ai cũng muốn một mối quan hệ lâu dài; một số thích hẹn hò ngắn hạn.
Is a long-term relationship the best choice for young adults today?
Liệu một mối quan hệ lâu dài có phải là lựa chọn tốt nhất cho người trẻ hôm nay?
Sarah and Tom have a long-term relationship built on trust and support.
Sarah và Tom có một mối quan hệ lâu dài dựa trên sự tin tưởng và hỗ trợ.
Many people do not understand the value of a long-term relationship.
Nhiều người không hiểu giá trị của một mối quan hệ lâu dài.
What are the key factors for a successful long-term relationship?
Những yếu tố chính nào cho một mối quan hệ lâu dài thành công?
Thuật ngữ "long-term relationship" đề cập đến một mối quan hệ tình cảm hoặc lãng mạn kéo dài qua nhiều năm, đặc trưng bởi sự cam kết và ổn định giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nhưng có thể thiên về các cụm từ khác như "lasting relationship". Thực tế, "long-term relationship" nhấn mạnh yếu tố bền vững và sự phát triển tâm lý của các bên tham gia.