Bản dịch của từ Longful trong tiếng Việt
Longful

Longful (Adjective)
Về một khoảng thời gian hoặc (thỉnh thoảng) khoảng cách: dài, đặc biệt là quá mức hoặc tẻ nhạt như vậy. về một sự kiện hoặc hành động: diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
Of a period of time or occasionally distance long especially inordinately or tediously so of an event or action taking place over a long period of time.
The longful meeting lasted three hours without any breaks.
Cuộc họp kéo dài ba giờ mà không có bất kỳ nghỉ nào.
The longful protests did not achieve the desired changes in policy.
Các cuộc biểu tình kéo dài không đạt được những thay đổi chính sách mong muốn.
Are longful events more effective in raising awareness about social issues?
Các sự kiện kéo dài có hiệu quả hơn trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
The longful process of obtaining a visa can be frustrating.
Quá trình dài dằng để lấy visa có thể làm bạn nản lòng.
Studying for a longful period without breaks is not effective.
Học trong thời gian dài mà không nghỉ không hiệu quả.
Many people feel longful for social connections during the pandemic.
Nhiều người cảm thấy khao khát kết nối xã hội trong đại dịch.
She is not longful for the old friendships she lost.
Cô ấy không khao khát những tình bạn cũ đã mất.
Are young adults longful for meaningful relationships today?
Các thanh niên hiện nay có khao khát những mối quan hệ ý nghĩa không?
She had a longful gaze at the beautiful sunset.
Cô ấy nhìn chăm chú vào hoàng hôn đẹp.
He felt longful for his family while studying abroad.
Anh ấy cảm thấy khao khát gia đình khi đi du học.
Từ "longful" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có thể được hiểu là một dạng cổ của từ "wrongful", thường chỉ hành động vi phạm quy định hoặc pháp luật. Từ "wrongful" được dùng để diễn tả những hành động sai trái, trái pháp luật hoặc vi phạm đạo đức. Trong British English và American English, phiên bản này tương đương nhau về nghĩa nhưng có thể xuất hiện khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với "wrongful" là từ phổ biến hơn trong mọi hình thức viết và nói.
Từ "longful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "long", có nghĩa là "mong đợi" hoặc "khao khát". Tiền tố "-ful" thể hiện tính chất hoặc trạng thái của điều gì đó. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả tâm trạng khao khát một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "longful" được dùng để chỉ trạng thái khao khát, đặc biệt là khao khát tình yêu hoặc sự chờ đợi. Sự chuyển biến này phản ánh tâm lý con người đối với những điều mà họ ao ước có được trong cuộc sống.
Từ "longful" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và cũng không xuất hiện đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thậm chí, từ này còn hiếm thấy trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh chính thức. Từ này có thể liên quan đến việc miêu tả hành vi sai trái hoặc không chính đáng, nhưng thường người ta sử dụng các từ khác như "unlawful" hoặc "wrongful" để truyền đạt ý nghĩa tương tự trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp