Bản dịch của từ Longful trong tiếng Việt

Longful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longful (Adjective)

lˈɔŋfəl
lˈɔŋfəl
01

Về một khoảng thời gian hoặc (thỉnh thoảng) khoảng cách: dài, đặc biệt là quá mức hoặc tẻ nhạt như vậy. về một sự kiện hoặc hành động: diễn ra trong một khoảng thời gian dài.

Of a period of time or occasionally distance long especially inordinately or tediously so of an event or action taking place over a long period of time.

Ví dụ

The longful meeting lasted three hours without any breaks.

Cuộc họp kéo dài ba giờ mà không có bất kỳ nghỉ nào.

The longful protests did not achieve the desired changes in policy.

Các cuộc biểu tình kéo dài không đạt được những thay đổi chính sách mong muốn.

Are longful events more effective in raising awareness about social issues?

Các sự kiện kéo dài có hiệu quả hơn trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?

The longful process of obtaining a visa can be frustrating.

Quá trình dài dằng để lấy visa có thể làm bạn nản lòng.

Studying for a longful period without breaks is not effective.

Học trong thời gian dài mà không nghỉ không hiệu quả.

02

Đầy khao khát hoặc ham muốn.

Full of longing or desire.

Ví dụ

Many people feel longful for social connections during the pandemic.

Nhiều người cảm thấy khao khát kết nối xã hội trong đại dịch.

She is not longful for the old friendships she lost.

Cô ấy không khao khát những tình bạn cũ đã mất.

Are young adults longful for meaningful relationships today?

Các thanh niên hiện nay có khao khát những mối quan hệ ý nghĩa không?

She had a longful gaze at the beautiful sunset.

Cô ấy nhìn chăm chú vào hoàng hôn đẹp.

He felt longful for his family while studying abroad.

Anh ấy cảm thấy khao khát gia đình khi đi du học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longful

Không có idiom phù hợp