Bản dịch của từ Look out for trong tiếng Việt

Look out for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look out for (Phrase)

lˈʊk ˈaʊt fˈɔɹ
lˈʊk ˈaʊt fˈɔɹ
01

Cảnh giác hay đề phòng.

To be vigilant or watchful.

Ví dụ

We must look out for each other in our community.

Chúng ta phải chăm sóc lẫn nhau trong cộng đồng.

They do not look out for the safety of their neighbors.

Họ không quan tâm đến sự an toàn của hàng xóm.

Do you look out for local events in your area?

Bạn có để ý đến các sự kiện địa phương trong khu vực không?

02

Cảnh giác nguy hiểm.

To be alert for danger.

Ví dụ

We must look out for scams on social media platforms like Facebook.

Chúng ta phải chú ý đến các trò lừa đảo trên mạng xã hội như Facebook.

They do not look out for suspicious messages in their inbox.

Họ không chú ý đến các tin nhắn đáng ngờ trong hộp thư đến.

Do you look out for online safety tips when using social networks?

Bạn có chú ý đến các mẹo an toàn trực tuyến khi sử dụng mạng xã hội không?

03

Nhận thức được điều gì đó có thể xảy ra.

To be aware of something that may happen.

Ví dụ

We should look out for signs of bullying at school.

Chúng ta nên chú ý đến dấu hiệu bắt nạt ở trường.

Many students do not look out for mental health issues.

Nhiều học sinh không chú ý đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Do you look out for community events in your neighborhood?

Bạn có chú ý đến các sự kiện cộng đồng trong khu phố của mình không?

04

Cảnh giác hoặc thận trọng với điều gì đó hoặc ai đó

To be vigilant or cautious for something or someone

Ví dụ

You should look out for scams on social media platforms.

Bạn nên cẩn thận với lừa đảo trên các nền tảng mạng xã hội.

Many people do not look out for online privacy issues.

Nhiều người không chú ý đến các vấn đề về quyền riêng tư trực tuyến.

Should we look out for misleading information in social discussions?

Chúng ta có nên cẩn thận với thông tin sai lệch trong các cuộc thảo luận xã hội không?

05

Chú ý đến những nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn

To pay attention to potential dangers or issues

Ví dụ

We must look out for scams on social media platforms.

Chúng ta phải chú ý đến các trò lừa đảo trên mạng xã hội.

Many people do not look out for harmful comments online.

Nhiều người không chú ý đến các bình luận độc hại trên mạng.

Shouldn't we look out for our friends' safety in discussions?

Chúng ta không nên chú ý đến sự an toàn của bạn bè trong các cuộc thảo luận sao?

06

Chờ đợi hoặc mong đợi điều gì đó

To await or expect something

Ví dụ

Many people look out for social events in their community.

Nhiều người chờ đợi các sự kiện xã hội trong cộng đồng của họ.

She does not look out for new friends at social gatherings.

Cô ấy không chờ đợi những người bạn mới tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you look out for volunteer opportunities in your area?

Bạn có chờ đợi các cơ hội tình nguyện trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look out for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look out for

Không có idiom phù hợp