Bản dịch của từ Look out for trong tiếng Việt
Look out for
Look out for (Phrase)
We must look out for each other in our community.
Chúng ta phải chăm sóc lẫn nhau trong cộng đồng.
They do not look out for the safety of their neighbors.
Họ không quan tâm đến sự an toàn của hàng xóm.
Do you look out for local events in your area?
Bạn có để ý đến các sự kiện địa phương trong khu vực không?
We must look out for scams on social media platforms like Facebook.
Chúng ta phải chú ý đến các trò lừa đảo trên mạng xã hội như Facebook.
They do not look out for suspicious messages in their inbox.
Họ không chú ý đến các tin nhắn đáng ngờ trong hộp thư đến.
Do you look out for online safety tips when using social networks?
Bạn có chú ý đến các mẹo an toàn trực tuyến khi sử dụng mạng xã hội không?
We should look out for signs of bullying at school.
Chúng ta nên chú ý đến dấu hiệu bắt nạt ở trường.
Many students do not look out for mental health issues.
Nhiều học sinh không chú ý đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Do you look out for community events in your neighborhood?
Bạn có chú ý đến các sự kiện cộng đồng trong khu phố của mình không?
Cụm từ "look out for" mang nghĩa là cảnh giác hoặc đề phòng một điều gì đó, thường được sử dụng khi ai đó được nhắc nhở quan sát để tránh nguy hiểm hoặc tìm kiếm một điều gì đó cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp nói giữa hai vùng. "Look out for" thường gặp trong ngữ cảnh thông báo hoặc yêu cầu sự chú ý.
Cụm từ "look out for" có nguồn gốc từ các động từ tiếng Anh cổ, trong đó "look" xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "lǫka" có nghĩa là "nhìn", và "out" từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là "bên ngoài". Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc chú ý hoặc đề phòng điều gì đó. Ngày nay, "look out for" chủ yếu mang nghĩa "chăm sóc", "theo dõi" hoặc "tìm kiếm", thể hiện sự quan tâm và cảnh giác đối với người hoặc sự vật.
Cụm từ "look out for" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng khi thảo luận về cảnh giác hoặc tìm kiếm một điều gì đó cụ thể. Trong phần Nói, người học thường ứng dụng cụm này khi đưa ra lời khuyên. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chú ý đối với những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc để tìm kiếm thông tin quan trọng.