Bản dịch của từ Look out for trong tiếng Việt

Look out for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look out for (Phrase)

lˈʊk ˈaʊt fˈɔɹ
lˈʊk ˈaʊt fˈɔɹ
01

Cảnh giác hay đề phòng.

To be vigilant or watchful.

Ví dụ

We must look out for each other in our community.

Chúng ta phải chăm sóc lẫn nhau trong cộng đồng.