Bản dịch của từ Look straight through somebody trong tiếng Việt
Look straight through somebody

Look straight through somebody (Verb)
Nhìn ai đó mà không thấy họ, thường chỉ ra sự thiếu quan tâm hoặc khinh miệt.
To gaze at someone without seeing them, often indicating disinterest or disdain.
Many people look straight through John at the social event.
Nhiều người nhìn thẳng qua John tại sự kiện xã hội.
She does not look straight through her friends during conversations.
Cô ấy không nhìn thẳng qua bạn bè trong các cuộc trò chuyện.
Do you often look straight through strangers in public places?
Bạn có thường nhìn thẳng qua người lạ ở nơi công cộng không?
During the event, many guests looked straight through John at the party.
Trong sự kiện, nhiều khách mời đã nhìn thẳng qua John tại bữa tiệc.
She did not look straight through her friend at the social gathering.
Cô ấy không nhìn thẳng qua bạn mình tại buổi gặp mặt xã hội.
Why did you look straight through Sarah during the meeting yesterday?
Tại sao bạn lại nhìn thẳng qua Sarah trong cuộc họp hôm qua?
Nhận thức hoặc đánh giá ai đó như thể họ không có gì ẩn giấu.
To perceive or evaluate someone as transparent or insincere.
I look straight through John; he always avoids honest conversations.
Tôi nhìn thẳng vào John; anh ấy luôn tránh các cuộc trò chuyện chân thật.
They do not look straight through Sarah; she is very genuine.
Họ không nhìn thẳng vào Sarah; cô ấy rất chân thành.
Do you look straight through people at social gatherings?
Bạn có nhìn thẳng vào mọi người tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Cụm từ "look straight through somebody" có nghĩa là nhìn thấu một người, thường được sử dụng để chỉ việc không chú ý đến ai đó hoặc không nhận ra sự hiện diện của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh xã hội, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh sự lịch sự hơn trong giao tiếp. Câu này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thờ ơ hoặc thiếu tôn trọng.