Bản dịch của từ Loops trong tiếng Việt
Loops

Loops (Noun)
Số nhiều của vòng lặp.
Plural of loop.
She creates intricate loops in her calligraphy for IELTS writing.
Cô ấy tạo ra những vòng lặp tinh xảo trong viết chữ cho IELTS.
Avoid using too many loops to keep your writing clear and concise.
Tránh sử dụng quá nhiều vòng lặp để giữ cho bài viết rõ ràng và ngắn gọn.
Do you think loops in handwriting can affect your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ rằng những vòng lặp trong chữ viết tay có thể ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Loops (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loop | Loops |
Họ từ
Từ "loops" (vòng lặp) chỉ các cấu trúc hoặc điểm lặp lại trong nhiều lĩnh vực như lập trình, âm nhạc và toán học. Trong lập trình, "loop" là cách lặp lại một đoạn mã nhiều lần cho đến khi một điều kiện cụ thể được thỏa mãn. Về cách dùng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ.
Từ "loops" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lupa", nghĩa là "con sói" hoặc "vòng tròn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "loop" thường được hiểu là một vòng lặp, đặc biệt trong lập trình và toán học, nơi một chu trình lặp lại diễn ra. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu của việc bao quanh hay quay lại thành hành động lặp đi lặp lại, thể hiện tính chất tuần hoàn và khả năng tự động trong các quy trình hoặc cấu trúc.
Từ "loops" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các khái niệm trong toán học, lập trình máy tính hoặc thảo luận về quy trình. Trong ngữ cảnh khác, "loops" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nghệ thuật thiết kế và âm nhạc, để chỉ các vòng lặp liên tục, ví dụ như trong lập trình hoặc nhạc điện tử, thể hiện sự lặp lại hoặc cấu trúc mô hình.