Bản dịch của từ Loops trong tiếng Việt

Loops

Noun [U/C]

Loops (Noun)

lˈups
lˈups
01

Số nhiều của vòng lặp.

Plural of loop.

Ví dụ

She creates intricate loops in her calligraphy for IELTS writing.

Cô ấy tạo ra những vòng lặp tinh xảo trong viết chữ cho IELTS.

Avoid using too many loops to keep your writing clear and concise.

Tránh sử dụng quá nhiều vòng lặp để giữ cho bài viết rõ ràng và ngắn gọn.

Do you think loops in handwriting can affect your IELTS speaking score?

Bạn có nghĩ rằng những vòng lặp trong chữ viết tay có thể ảnh hưởng đến điểm thi nói IELTS của bạn không?

Dạng danh từ của Loops (Noun)

SingularPlural

Loop

Loops

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loops cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loops

Không có idiom phù hợp