Bản dịch của từ Lost his nerve trong tiếng Việt
Lost his nerve

Lost his nerve (Verb)
John lost his nerve during the public speaking competition last week.
John đã mất can đảm trong cuộc thi nói trước công chúng tuần trước.
She did not lose her nerve when faced with difficult social situations.
Cô ấy không mất can đảm khi đối mặt với những tình huống xã hội khó khăn.
Did Mark lose his nerve at the social event yesterday?
Mark có mất can đảm trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Rút lui khỏi một tình huống do mất tự tin đột ngột.
To withdraw from a situation due to a sudden loss of confidence.
John lost his nerve during the public speaking competition last week.
John đã mất tự tin trong cuộc thi nói trước công chúng tuần trước.
She did not lose her nerve when faced with tough questions.
Cô ấy không mất tự tin khi đối mặt với những câu hỏi khó.
Did Mark lose his nerve at the social event yesterday?
Mark có mất tự tin tại sự kiện xã hội hôm qua không?
John lost his nerve during the debate about climate change.
John đã mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
She did not lose her nerve when speaking in front of the crowd.
Cô ấy không mất bình tĩnh khi nói trước đám đông.
Did Mark lose his nerve at the social gathering last week?
Mark có mất bình tĩnh trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Cụm từ "lost his nerve" thường được hiểu là mất tự tin hoặc can đảm để làm điều gì đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh khi một người không còn dũng cảm để đối mặt với tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả British English và American English với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.