Bản dịch của từ Lost his nerve trong tiếng Việt

Lost his nerve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost his nerve (Verb)

lˈɔst hˈɪz nɝˈv
lˈɔst hˈɪz nɝˈv
01

Trở nên không thể hành động với lòng dũng cảm hoặc sự tự tin bởi vì sợ hãi hoặc lo lắng.

To become unable to act with courage or confidence due to fear or anxiety.

Ví dụ

John lost his nerve during the public speaking competition last week.

John đã mất can đảm trong cuộc thi nói trước công chúng tuần trước.

She did not lose her nerve when faced with difficult social situations.

Cô ấy không mất can đảm khi đối mặt với những tình huống xã hội khó khăn.

02

Rút lui khỏi một tình huống do mất tự tin đột ngột.

To withdraw from a situation due to a sudden loss of confidence.

Ví dụ

John lost his nerve during the public speaking competition last week.

John đã mất tự tin trong cuộc thi nói trước công chúng tuần trước.

She did not lose her nerve when faced with tough questions.

Cô ấy không mất tự tin khi đối mặt với những câu hỏi khó.

03

Do dự hoặc lưỡng lự trong các quyết định hoặc hành động của một người.

To hesitate or falter in one's decisions or actions.

Ví dụ

John lost his nerve during the debate about climate change.

John đã mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.

She did not lose her nerve when speaking in front of the crowd.

Cô ấy không mất bình tĩnh khi nói trước đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost his nerve/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.