Bản dịch của từ Lost my balance trong tiếng Việt
Lost my balance

Lost my balance (Phrase)
During the protest, I lost my balance while walking on the street.
Trong cuộc biểu tình, tôi đã mất thăng bằng khi đi trên đường.
She did not lose her balance despite the loud noises around her.
Cô ấy đã không mất thăng bằng mặc dù có tiếng ồn xung quanh.
Did he lose his balance while giving his speech at the rally?
Liệu anh ấy có mất thăng bằng khi phát biểu tại buổi mít tinh không?
Không còn giữ thăng bằng hoặc duy trì được trạng thái cân bằng.
To fail to remain upright or to maintain equilibrium.
During the debate, I lost my balance and stumbled on my words.
Trong cuộc tranh luận, tôi đã mất thăng bằng và vấp váp lời nói.
I didn't lose my balance while discussing social issues with my friends.
Tôi không mất thăng bằng khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Did you lose your balance when speaking at the social event last week?
Bạn có mất thăng bằng khi nói tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Trải qua sự rối loạn của sự thăng bằng hoặc phối hợp của cơ thể.
To experience a disruption of one's physical balance or coordination.
During the dance, I lost my balance and fell on the floor.
Trong khi khiêu vũ, tôi đã mất thăng bằng và ngã xuống sàn.
I did not lose my balance while walking on the tightrope.
Tôi không mất thăng bằng khi đi trên dây.
Did you lose your balance during the group activity last week?
Bạn có mất thăng bằng trong hoạt động nhóm tuần trước không?
Cụm từ "lost my balance" diễn tả trạng thái không còn giữ được thăng bằng, thường xảy ra khi một cá nhân không thể duy trì tư thế đứng hoặc di chuyển ổn định, dẫn đến sự ngã hoặc không ổn định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "balance" trong nghĩa rộng hơn, bao gồm sự cân bằng tâm lý hay cảm xúc.