Bản dịch của từ Love bomb trong tiếng Việt
Love bomb

Love bomb (Noun)
She used love bomb tactics to win over her friends quickly.
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật yêu thương để nhanh chóng chiếm được bạn bè.
Many people do not recognize love bomb behavior in relationships.
Nhiều người không nhận ra hành vi yêu thương trong các mối quan hệ.
Did he really love bomb her during their friendship?
Anh ấy có thật sự sử dụng yêu thương với cô ấy trong tình bạn không?
Many influencers love bomb their followers to gain more engagement.
Nhiều người có ảnh hưởng thường yêu thương người theo dõi để tăng sự tương tác.
They do not love bomb their friends for genuine connections.
Họ không yêu thương bạn bè của mình để tạo mối quan hệ chân thật.
Do companies love bomb customers to increase sales during holidays?
Các công ty có yêu thương khách hàng để tăng doanh số trong dịp lễ không?
Many people experience love bomb tactics in toxic relationships.
Nhiều người trải qua chiến thuật tấn công tình cảm trong mối quan hệ độc hại.
Love bombs do not create genuine connections between individuals.
Tấn công tình cảm không tạo ra mối liên kết chân thật giữa các cá nhân.
Do you think love bombing is common in social media interactions?
Bạn có nghĩ rằng tấn công tình cảm phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?
"Love bomb" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động thể hiện tình cảm mãnh liệt một cách thái quá nhằm thu hút sự chú ý và củng cố mối quan hệ, thường xảy ra trong giai đoạn đầu của tình yêu. Thuật ngữ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi liên quan đến hành vi thao túng tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và phiên âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng biểu tượng của tình yêu trong ngữ cảnh này thường được hiểu là lãng mạn, trong khi cũng có thể được coi là lừa dối trong một số tình huống xã hội.
Cụm từ "love bomb" có nguồn gốc từ tiếng Anh với phần "love" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "amor", nghĩa là tình yêu, và phần "bomb" xuất phát từ tiếng Latinh "bombāre", nghĩa là nổ tung. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thập niên 1970 để mô tả hành vi thể hiện sự yêu thương mãnh liệt, nhưng sau đó nó đã chuyển sang ý nghĩa tiêu cực, chỉ các chiến thuật thao túng cảm xúc trong các mối quan hệ. Sự chuyển biến này cho thấy sự tương tác phức tạp giữa tình yêu và quyền lực trong các mối quan hệ cá nhân.
"Love bomb" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh tâm lý học và quan hệ cá nhân, tuy nhiên không phổ biến trong các phần thi IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi thể hiện tình cảm một cách thái quá nhằm kiểm soát hoặc tác động đến người khác. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường liên quan đến các mối quan hệ lãng mạn hoặc động lực trong tình bạn, nhưng ít được đề cập trong ngữ cảnh học thuật.