Bản dịch của từ Love bomb trong tiếng Việt

Love bomb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love bomb (Noun)

lˈʌv bˈɑm
lˈʌv bˈɑm
01

Áp đảo ai đó bằng cách thể hiện tình cảm nhằm thao túng hoặc gây ảnh hưởng đến họ.

To overwhelm someone with displays of affection in order to manipulate or influence them.

Ví dụ

She used love bomb tactics to win over her friends quickly.

Cô ấy đã sử dụng chiến thuật yêu thương để nhanh chóng chiếm được bạn bè.

Many people do not recognize love bomb behavior in relationships.

Nhiều người không nhận ra hành vi yêu thương trong các mối quan hệ.

Did he really love bomb her during their friendship?

Anh ấy có thật sự sử dụng yêu thương với cô ấy trong tình bạn không?

02

Dành tình yêu và sự quan tâm cho ai đó với mục đích cụ thể.

To shower someone with love and attention with specific intent.

Ví dụ

Many influencers love bomb their followers to gain more engagement.

Nhiều người có ảnh hưởng thường yêu thương người theo dõi để tăng sự tương tác.

They do not love bomb their friends for genuine connections.

Họ không yêu thương bạn bè của mình để tạo mối quan hệ chân thật.

Do companies love bomb customers to increase sales during holidays?

Các công ty có yêu thương khách hàng để tăng doanh số trong dịp lễ không?

03

Sử dụng tình cảm như một chiến lược để giành quyền kiểm soát một ai đó.

To use affection as a strategy for gaining control over someone.

Ví dụ

Many people experience love bomb tactics in toxic relationships.

Nhiều người trải qua chiến thuật tấn công tình cảm trong mối quan hệ độc hại.

Love bombs do not create genuine connections between individuals.

Tấn công tình cảm không tạo ra mối liên kết chân thật giữa các cá nhân.

Do you think love bombing is common in social media interactions?

Bạn có nghĩ rằng tấn công tình cảm phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love bomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love bomb

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.