Bản dịch của từ Love bombing trong tiếng Việt
Love bombing

Love bombing (Noun)
Many people experience love bombing in toxic relationships, like Sarah's.
Nhiều người trải qua tình trạng yêu chiều quá mức trong mối quan hệ độc hại, như của Sarah.
Love bombing does not guarantee true affection or genuine connection.
Yêu chiều quá mức không đảm bảo tình cảm thật sự hoặc kết nối chân thành.
Is love bombing a common tactic in modern dating, like in apps?
Có phải yêu chiều quá mức là một chiến thuật phổ biến trong hẹn hò hiện đại, như trên ứng dụng không?
Thường được sử dụng trong bối cảnh thao túng hoặc kiểm soát trong các mối quan hệ.
Often used in the context of manipulation or control in relationships.
Many people experience love bombing in toxic relationships like Sarah's.
Nhiều người trải qua việc yêu chiều trong các mối quan hệ độc hại như của Sarah.
Love bombing does not create genuine connections or trust among friends.
Yêu chiều không tạo ra các kết nối hoặc niềm tin chân thật giữa bạn bè.
Is love bombing a common tactic in modern dating culture today?
Yêu chiều có phải là một chiến thuật phổ biến trong văn hóa hẹn hò hiện nay không?
She experienced love bombing during her relationship with Mark last year.
Cô ấy đã trải qua tình yêu bùng nổ trong mối quan hệ với Mark năm ngoái.
Love bombing does not always lead to a healthy relationship.
Tình yêu bùng nổ không phải lúc nào cũng dẫn đến mối quan hệ lành mạnh.
Is love bombing a common tactic in social media interactions today?
Liệu tình yêu bùng nổ có phải là chiến thuật phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?
Love bombing là một thuật ngữ chỉ hành vi tỏ ra tình cảm một cách quá độ và nhanh chóng nhằm mục đích kiểm soát hoặc thao túng đối tượng trong mối quan hệ. Hành động này thường bao gồm việc gửi nhiều lời khen, quà tặng, và sự chú ý mãnh liệt ngay từ đầu. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến cách hiểu và phản ứng khác nhau đối với hành vi này.
Từ "love bombing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "love" (tình yêu) và "bombing" (tấn công). Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên trong những năm 1970 trong bối cảnh các cult hoặc tổ chức tâm linh, mô tả hành động tấn công cảm xúc với tình yêu và sự quan tâm để thu hút và kiểm soát cá nhân. Ngày nay, "love bombing" mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ việc sử dụng tình cảm để thao túng, gây áp lực trong các mối quan hệ cá nhân.
Khái niệm "love bombing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về tâm lý học hoặc các mối quan hệ. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc một cá nhân tặng quà hoặc thể hiện tình cảm một cách quá mức để kiểm soát hoặc thao túng người khác. Trong bối cảnh rộng hơn, "love bombing" phổ biến trong văn hóa xã hội, các diễn đàn trực tuyến và tư liệu nghiên cứu về tình cảm trong các mối quan hệ.