Bản dịch của từ Love bombing trong tiếng Việt

Love bombing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love bombing (Noun)

lˈʌv bˈɑmɨŋ
lˈʌv bˈɑmɨŋ
01

Nỗ lực gây ảnh hưởng đến một người bằng cách thể hiện tình cảm quá mức.

An attempt to influence a person by demonstration of excessive affection.

Ví dụ

Many people experience love bombing in toxic relationships, like Sarah's.

Nhiều người trải qua tình trạng yêu chiều quá mức trong mối quan hệ độc hại, như của Sarah.

Love bombing does not guarantee true affection or genuine connection.

Yêu chiều quá mức không đảm bảo tình cảm thật sự hoặc kết nối chân thành.

Is love bombing a common tactic in modern dating, like in apps?

Có phải yêu chiều quá mức là một chiến thuật phổ biến trong hẹn hò hiện đại, như trên ứng dụng không?

02

Thường được sử dụng trong bối cảnh thao túng hoặc kiểm soát trong các mối quan hệ.

Often used in the context of manipulation or control in relationships.

Ví dụ

Many people experience love bombing in toxic relationships like Sarah's.

Nhiều người trải qua việc yêu chiều trong các mối quan hệ độc hại như của Sarah.

Love bombing does not create genuine connections or trust among friends.

Yêu chiều không tạo ra các kết nối hoặc niềm tin chân thật giữa bạn bè.

Is love bombing a common tactic in modern dating culture today?

Yêu chiều có phải là một chiến thuật phổ biến trong văn hóa hẹn hò hiện nay không?

03

Có thể là một chiến thuật được sử dụng để đạt được sự tin tưởng hoặc tình cảm một cách nhanh chóng.

Can be a tactic used to gain trust or affection rapidly.

Ví dụ

She experienced love bombing during her relationship with Mark last year.

Cô ấy đã trải qua tình yêu bùng nổ trong mối quan hệ với Mark năm ngoái.

Love bombing does not always lead to a healthy relationship.

Tình yêu bùng nổ không phải lúc nào cũng dẫn đến mối quan hệ lành mạnh.

Is love bombing a common tactic in social media interactions today?

Liệu tình yêu bùng nổ có phải là chiến thuật phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love bombing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love bombing

Không có idiom phù hợp