Bản dịch của từ Loveday trong tiếng Việt
Loveday

Loveday (Noun)
Ngày được chỉ định cho cuộc họp nhằm giải quyết tranh chấp một cách thân thiện; một cuộc họp được tổ chức vì lý do này; (trước đây cũng vậy) †một thỏa thuận được ký kết tại cuộc họp đó (lỗi thời). bây giờ là lịch sử.
A day appointed for a meeting with a view to the amicable settlement of a dispute a meeting held for this reason formerly also †an agreement entered into at such a meeting obsolete now historical.
Loveday is an opportunity for resolving conflicts peacefully.
Ngày hòa giải là cơ hội giải quyết xung đột một cách hòa bình.
They didn't attend the loveday, leading to further misunderstandings.
Họ không tham dự ngày hòa giải, dẫn đến hiểu lầm tiếp theo.
Is the loveday still a common practice in modern society?
Ngày hòa giải vẫn là một thói quen phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Have you ever celebrated Loveday with your significant other?
Bạn đã từng tổ chức Ngày Yêu thương với người yêu chưa?
Loveday is a special occasion for expressing love and affection openly.
Ngày Yêu thương là dịp đặc biệt để thể hiện tình yêu và sự quan tâm một cách công khai.
Unfortunately, not everyone values the importance of celebrating Loveday.
Thật không may, không phải ai cũng đánh giá cao sự quan trọng của việc tổ chức Ngày Yêu thương.
Từ "loveday" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một ngày kỷ niệm hoặc lễ hội liên quan đến tình yêu hoặc sự hòa giải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "loveday" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ điển và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hiện đại. Khái niệm về ngày lễ tình yêu thường liên quan đến việc tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động nhằm thúc đẩy sự gắn kết và tình yêu thương giữa các cá nhân.
Từ "loveday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Old English "lufedæg", trong đó "lufe" mang nghĩa là tình yêu và "dæg" có nghĩa là ngày. Từ này được sử dụng để chỉ một ngày lễ, thời điểm mà các cuộc xung đột được ngừng lại để tổ chức lễ hội tình yêu hoặc hòa bình. Trong lịch sử, loveday đã trở thành biểu tượng cho sự hòa giải và tình huynh đệ, phản ánh một cách sâu sắc ý nghĩa về tình yêu và sự đoàn kết trong xã hội.
Từ "loveday" không phải là một từ thường gặp trong các phần của IELTS. Trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do nó không thuộc từ vựng thông dụng và không có ứng dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. "Loveday" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ kỷ niệm tình yêu hoặc trong văn học, nhưng nó không được coi là từ vựng thiết yếu cho các thí sinh IELTS.