Bản dịch của từ Low intensity trong tiếng Việt
Low intensity
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Low intensity (Adjective)
The low intensity of the protest surprised many observers last weekend.
Cường độ thấp của cuộc biểu tình khiến nhiều người quan sát ngạc nhiên vào cuối tuần trước.
The community event did not have low intensity; it was very engaging.
Sự kiện cộng đồng không có cường độ thấp; nó rất hấp dẫn.
Was the low intensity of the discussion effective for everyone involved?
Cường độ thấp của cuộc thảo luận có hiệu quả cho tất cả mọi người tham gia không?
The low intensity of the protest surprised many local residents in Chicago.
Cường độ thấp của cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân địa phương ở Chicago ngạc nhiên.
The community event did not have low intensity; it was very lively.
Sự kiện cộng đồng không có cường độ thấp; nó rất sôi động.
The low intensity of the discussion made everyone feel comfortable sharing ideas.
Mức độ thảo luận thấp khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý tưởng.
The low intensity of the event did not attract many participants.
Mức độ sự kiện thấp không thu hút nhiều người tham gia.
Is the low intensity of community events effective for engagement?
Mức độ thấp của các sự kiện cộng đồng có hiệu quả cho sự tham gia không?
The low intensity of the discussion made everyone feel comfortable sharing ideas.
Cường độ thấp của cuộc thảo luận khiến mọi người thoải mái chia sẻ ý tưởng.
The social event did not have low intensity; it was quite lively.
Sự kiện xã hội không có cường độ thấp; nó rất sôi động.
The low intensity of the discussion led to fewer arguments.
Cường độ thấp của cuộc thảo luận dẫn đến ít tranh cãi hơn.
The community meeting was not low intensity; it was very engaging.
Cuộc họp cộng đồng không có cường độ thấp; nó rất hấp dẫn.
Is low intensity effective in promoting social change in small groups?
Cường độ thấp có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội trong nhóm nhỏ không?
The low intensity of the discussion made everyone feel comfortable and relaxed.
Cường độ thấp của cuộc thảo luận khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
The social event did not have a low intensity; it was very lively.
Sự kiện xã hội không có cường độ thấp; nó rất sôi nổi.
Cụm từ "low intensity" thường được sử dụng để chỉ mức độ thấp của một hoạt động hoặc tình huống, thường liên quan đến thể chất, cảm xúc hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh thể dục, "low intensity" mô tả các bài tập có cường độ thấp, thích hợp cho người mới bắt đầu hoặc những ai cần tập luyện nhẹ nhàng. Phiên bản Anh-Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt lớn trong viết lẫn nói, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách nhấn trọng âm.