Bản dịch của từ Low intensity trong tiếng Việt

Low intensity

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low intensity (Adjective)

lˈoʊ ɨntˈɛnsəti
lˈoʊ ɨntˈɛnsəti
01

Có một lượng nhỏ sức mạnh hoặc cảm xúc; không mạnh hoặc mạnh mẽ.

Having a small amount of strength or feeling; not strong or forceful.

Ví dụ

The low intensity of the protest surprised many observers last weekend.

Cường độ thấp của cuộc biểu tình khiến nhiều người quan sát ngạc nhiên vào cuối tuần trước.

The community event did not have low intensity; it was very engaging.

Sự kiện cộng đồng không có cường độ thấp; nó rất hấp dẫn.

Was the low intensity of the discussion effective for everyone involved?

Cường độ thấp của cuộc thảo luận có hiệu quả cho tất cả mọi người tham gia không?

The low intensity of the protest surprised many local residents in Chicago.

Cường độ thấp của cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân địa phương ở Chicago ngạc nhiên.

The community event did not have low intensity; it was very lively.

Sự kiện cộng đồng không có cường độ thấp; nó rất sôi động.

02

Đặc trưng bởi mức độ yếu hoặc bị kiềm chế; không mạnh mẽ.

Characterized by a weak or subdued level; not intense.

Ví dụ

The low intensity of the discussion made everyone feel comfortable sharing ideas.

Mức độ thảo luận thấp khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý tưởng.

The low intensity of the event did not attract many participants.

Mức độ sự kiện thấp không thu hút nhiều người tham gia.

Is the low intensity of community events effective for engagement?

Mức độ thấp của các sự kiện cộng đồng có hiệu quả cho sự tham gia không?

The low intensity of the discussion made everyone feel comfortable sharing ideas.

Cường độ thấp của cuộc thảo luận khiến mọi người thoải mái chia sẻ ý tưởng.

The social event did not have low intensity; it was quite lively.

Sự kiện xã hội không có cường độ thấp; nó rất sôi động.

03

Liên quan đến mức độ thấp hơn của một cái gì đó được đo lường bằng sức mạnh hoặc hiệu quả.

Referring to a lesser degree of something measured in terms of power or effectiveness.

Ví dụ

The low intensity of the discussion led to fewer arguments.

Cường độ thấp của cuộc thảo luận dẫn đến ít tranh cãi hơn.

The community meeting was not low intensity; it was very engaging.

Cuộc họp cộng đồng không có cường độ thấp; nó rất hấp dẫn.

Is low intensity effective in promoting social change in small groups?

Cường độ thấp có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội trong nhóm nhỏ không?

The low intensity of the discussion made everyone feel comfortable and relaxed.

Cường độ thấp của cuộc thảo luận khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

The social event did not have a low intensity; it was very lively.

Sự kiện xã hội không có cường độ thấp; nó rất sôi nổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low intensity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low intensity

Không có idiom phù hợp