Bản dịch của từ Loyalty program trong tiếng Việt
Loyalty program

Loyalty program (Noun)
The loyalty program rewards customers with discounts at local cafes.
Chương trình khách hàng thân thiết thưởng cho khách hàng giảm giá tại quán cà phê địa phương.
Many people do not join the loyalty program because it seems complicated.
Nhiều người không tham gia chương trình khách hàng thân thiết vì nó có vẻ phức tạp.
Is the loyalty program effective in attracting new customers to businesses?
Chương trình khách hàng thân thiết có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?
The loyalty program at Starbucks rewards customers with free drinks after purchases.
Chương trình khách hàng thân thiết tại Starbucks thưởng cho khách hàng đồ uống miễn phí sau khi mua hàng.
Many people do not join the loyalty program at grocery stores.
Nhiều người không tham gia chương trình khách hàng thân thiết tại các siêu thị.
Is the loyalty program at Target worth the effort for discounts?
Chương trình khách hàng thân thiết tại Target có đáng công sức để nhận giảm giá không?
The loyalty program at Starbucks rewards customers with free drinks and discounts.
Chương trình khách hàng thân thiết tại Starbucks thưởng cho khách hàng đồ uống miễn phí và giảm giá.
Many people do not join loyalty programs because they find them unhelpful.
Nhiều người không tham gia chương trình khách hàng thân thiết vì họ thấy không hữu ích.
Is the loyalty program at Target effective in attracting new customers?
Chương trình khách hàng thân thiết tại Target có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?