Bản dịch của từ Loyalty program trong tiếng Việt

Loyalty program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loyalty program (Noun)

lˈɔɪəlti pɹˈoʊɡɹˌæm
lˈɔɪəlti pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Một chiến lược tiếp thị khen thưởng khách hàng vì lòng trung thành của họ với một thương hiệu hoặc công ty.

A marketing strategy that rewards customers for their loyalty to a brand or company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống trong đó khách hàng kiếm điểm hoặc phần thưởng cho việc mua hàng, có thể được đổi lấy giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt.

A system in which customers earn points or rewards for making purchases, which can be redeemed for discounts or special offers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chương trình nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới bằng cách cung cấp ưu đãi cho giao dịch lặp lại.

A program designed to retain existing customers and attract new ones by offering incentives for repeat business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loyalty program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loyalty program

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.