Bản dịch của từ Loyalty program trong tiếng Việt

Loyalty program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loyalty program (Noun)

lˈɔɪəlti pɹˈoʊɡɹˌæm
lˈɔɪəlti pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Một chiến lược tiếp thị khen thưởng khách hàng vì lòng trung thành của họ với một thương hiệu hoặc công ty.

A marketing strategy that rewards customers for their loyalty to a brand or company.

Ví dụ

The loyalty program rewards customers with discounts at local cafes.

Chương trình khách hàng thân thiết thưởng cho khách hàng giảm giá tại quán cà phê địa phương.

Many people do not join the loyalty program because it seems complicated.

Nhiều người không tham gia chương trình khách hàng thân thiết vì nó có vẻ phức tạp.

Is the loyalty program effective in attracting new customers to businesses?

Chương trình khách hàng thân thiết có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?

02

Một hệ thống trong đó khách hàng kiếm điểm hoặc phần thưởng cho việc mua hàng, có thể được đổi lấy giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt.

A system in which customers earn points or rewards for making purchases, which can be redeemed for discounts or special offers.

Ví dụ

The loyalty program at Starbucks rewards customers with free drinks after purchases.

Chương trình khách hàng thân thiết tại Starbucks thưởng cho khách hàng đồ uống miễn phí sau khi mua hàng.

Many people do not join the loyalty program at grocery stores.

Nhiều người không tham gia chương trình khách hàng thân thiết tại các siêu thị.

Is the loyalty program at Target worth the effort for discounts?

Chương trình khách hàng thân thiết tại Target có đáng công sức để nhận giảm giá không?

03

Một chương trình nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới bằng cách cung cấp ưu đãi cho giao dịch lặp lại.

A program designed to retain existing customers and attract new ones by offering incentives for repeat business.

Ví dụ

The loyalty program at Starbucks rewards customers with free drinks and discounts.

Chương trình khách hàng thân thiết tại Starbucks thưởng cho khách hàng đồ uống miễn phí và giảm giá.

Many people do not join loyalty programs because they find them unhelpful.

Nhiều người không tham gia chương trình khách hàng thân thiết vì họ thấy không hữu ích.

Is the loyalty program at Target effective in attracting new customers?

Chương trình khách hàng thân thiết tại Target có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loyalty program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loyalty program

Không có idiom phù hợp