Bản dịch của từ Lurcher trong tiếng Việt

Lurcher

Noun [U/C]

Lurcher (Noun)

lˈɝɹtʃəɹ
lˈɝɹtʃəɹ
01

Một con chó lai, thường là chó tha mồi, chó collie hoặc chó chăn cừu, được lai với chó săn xám, loại ban đầu được sử dụng để săn bắn và bởi những kẻ săn trộm để bắt thỏ.

A cross-bred dog, typically a retriever, collie, or sheepdog crossed with a greyhound, of a kind originally used for hunting and by poachers for catching rabbits.

Ví dụ

The lurcher was a loyal companion on the hunting trips.

Con chó lao là bạn đồng hành trung thành trong các chuyến đi săn.

The lurcher's speed and agility made it an excellent rabbit catcher.

Tốc độ và sự linh hoạt của con chó lao khiến nó trở thành một tay bắt thỏ xuất sắc.

02

Kẻ rình mò, kẻ lừa đảo hoặc kẻ trộm vặt.

A prowler, swindler, or petty thief.

Ví dụ

The lurcher was caught stealing from the local shop.

Kẻ lurcher bị bắt vì đang ăn cắp từ cửa hàng địa phương.

The community was wary of the lurcher lurking around at night.

Cộng đồng đề phòng với kẻ lurcher lẩn trốn vào ban đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lurcher

Không có idiom phù hợp