Bản dịch của từ Lurcher trong tiếng Việt
Lurcher

Lurcher (Noun)
Một con chó lai, thường là chó tha mồi, chó collie hoặc chó chăn cừu, được lai với chó săn xám, loại ban đầu được sử dụng để săn bắn và bởi những kẻ săn trộm để bắt thỏ.
A cross-bred dog, typically a retriever, collie, or sheepdog crossed with a greyhound, of a kind originally used for hunting and by poachers for catching rabbits.
The lurcher was a loyal companion on the hunting trips.
Con chó lao là bạn đồng hành trung thành trong các chuyến đi săn.
The lurcher's speed and agility made it an excellent rabbit catcher.
Tốc độ và sự linh hoạt của con chó lao khiến nó trở thành một tay bắt thỏ xuất sắc.
Poachers often relied on lurchers to catch rabbits in the fields.
Những kẻ săn trộm thường tin dùng chó lao để bắt thỏ trên cánh đồng.
The lurcher was caught stealing from the local shop.
Kẻ lurcher bị bắt vì đang ăn cắp từ cửa hàng địa phương.
The community was wary of the lurcher lurking around at night.
Cộng đồng đề phòng với kẻ lurcher lẩn trốn vào ban đêm.
The police arrested the suspected lurcher for theft in the neighborhood.
Cảnh sát bắt giữ kẻ lurcher nghi ngờ về hành vi ăn cắp trong khu vực.
Họ từ
Từ "lurcher" chỉ một loại chó săn, đặc biệt là giống chó lai giữa chó săn và chó săn mồi, thường được sử dụng để đuổi bắt thỏ hoặc động vật nhỏ khác. Trong tiếng Anh Anh, "lurcher" thường được hiểu là chó săn không thuần chủng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên. Chó lurcher nổi bật bởi tốc độ và khả năng săn mồi linh hoạt.
Từ "lurcher" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lurcare", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "trốn thoát". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng để chỉ một loại chó săn lịch sự nhưng thường lén lút săn mồi, thực hiện các hành động bất ngờ và không ngừng nghỉ. Ngày nay, "lurcher" không chỉ đề cập đến giống chó mà còn chỉ người có tính cách lén lút, không trung thực, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "lurcher" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả loài chó lai dùng để săn bắt, khiến nó không phổ biến trong bài viết và nói. Trong các tình huống khác, "lurcher" thường được sử dụng trong phương ngữ vui tươi, thể thao hoặc sở thích liên quan đến thú cưng. Từ này gắn liền với văn hóa săn bắn và thể hiện đặc trưng của một giống chó, có thể phù hợp trong các bài luận về động vật hoặc môi trường thiên nhiên.