Bản dịch của từ Lurcher trong tiếng Việt
Lurcher
Lurcher (Noun)
Một con chó lai, thường là chó tha mồi, chó collie hoặc chó chăn cừu, được lai với chó săn xám, loại ban đầu được sử dụng để săn bắn và bởi những kẻ săn trộm để bắt thỏ.
A cross-bred dog, typically a retriever, collie, or sheepdog crossed with a greyhound, of a kind originally used for hunting and by poachers for catching rabbits.
The lurcher was a loyal companion on the hunting trips.
Con chó lao là bạn đồng hành trung thành trong các chuyến đi săn.
The lurcher's speed and agility made it an excellent rabbit catcher.
Tốc độ và sự linh hoạt của con chó lao khiến nó trở thành một tay bắt thỏ xuất sắc.
The lurcher was caught stealing from the local shop.
Kẻ lurcher bị bắt vì đang ăn cắp từ cửa hàng địa phương.
The community was wary of the lurcher lurking around at night.
Cộng đồng đề phòng với kẻ lurcher lẩn trốn vào ban đêm.