Bản dịch của từ Lyre trong tiếng Việt
Lyre

Lyre (Noun)
Một nhạc cụ có dây giống như một cây đàn hạc nhỏ hình chữ u có dây cố định vào một thanh ngang, đặc biệt được sử dụng ở hy lạp cổ đại. các nhạc cụ hiện đại thuộc loại này được tìm thấy chủ yếu ở đông phi.
A stringed instrument like a small ushaped harp with strings fixed to a crossbar used especially in ancient greece modern instruments of this type are found mainly in east africa.
She played the lyre beautifully during the talent show.
Cô ấy chơi đàn lyre tuyệt vời trong chương trình tài năng.
He couldn't find a lyre player for the cultural festival.
Anh ấy không thể tìm thấy người chơi đàn lyre cho lễ hội văn hóa.
Did you know the history of the lyre in ancient Greece?
Bạn có biết lịch sử của đàn lyre trong Hy Lạp cổ đại không?
Lyre (tiếng Việt: đàn lyre) là một nhạc cụ dây cổ điển có hình dạng như một chiếc đàn hạc, thường được chế tác từ gỗ hoặc kim loại. Đàn lyre có nguồn gốc từ nền văn minh Hy Lạp cổ đại, là biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "lyre" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Đàn lyre thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển và thường biểu trưng cho sự thi ca và hòa nhạc.
Từ "lyre" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "λύρα" (lyra), chỉ một nhạc cụ dây cổ đại được sử dụng phổ biến trong văn hóa Hy Lạp. Tiếng Latinh đã tiếp nhận từ này như "lyra", vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến âm nhạc. Lyre không chỉ là biểu tượng của nghệ thuật âm nhạc mà còn đại diện cho cảm xúc và tâm hồn trong các tác phẩm văn học, gợi nhắc đến sự hài hòa giữa nghệ thuật và thiên nhiên trong truyền thống văn hóa phương Tây.
Từ "lyre" (đàn hạc) ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, có thể xuất hiện khi thảo luận về nhạc cụ cổ điển hoặc văn hóa nghệ thuật. Ngoài IELTS, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, văn học cổ điển, và các tác phẩm nghệ thuật mô tả cuộc sống trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp