Bản dịch của từ M.o. trong tiếng Việt
M.o.
M.o. (Noun)
Tom is a member of the opposite sex in our group.
Tom là một thành viên của giới tính đối diện trong nhóm chúng tôi.
She is not a member of the opposite sex at the event.
Cô ấy không phải là một thành viên của giới tính đối diện tại sự kiện.
Is John a member of the opposite sex in your class?
John có phải là một thành viên của giới tính đối diện trong lớp bạn không?
I enjoyed a refreshing m.o. at the party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một ly m.o. mát lạnh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many people do not like m.o. because it is too sweet.
Nhiều người không thích m.o. vì nó quá ngọt.
Did you try the m.o. at the summer festival last year?
Bạn đã thử m.o. tại lễ hội mùa hè năm ngoái chưa?
The m.o. ensured safety during the recent protest in Washington D.C.
M.o. đã đảm bảo an toàn trong cuộc biểu tình gần đây ở Washington D.C.
The m.o. did not intervene during the peaceful demonstration last week.
M.o. đã không can thiệp trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Is the m.o. responsible for crowd control at public events?
M.o. có chịu trách nhiệm kiểm soát đám đông tại các sự kiện công cộng không?