Bản dịch của từ M.o. trong tiếng Việt
M.o.

M.o. (Noun)
Tom is a member of the opposite sex in our group.
Tom là một thành viên của giới tính đối diện trong nhóm chúng tôi.
She is not a member of the opposite sex at the event.
Cô ấy không phải là một thành viên của giới tính đối diện tại sự kiện.
Is John a member of the opposite sex in your class?
John có phải là một thành viên của giới tính đối diện trong lớp bạn không?
I enjoyed a refreshing m.o. at the party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một ly m.o. mát lạnh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many people do not like m.o. because it is too sweet.
Nhiều người không thích m.o. vì nó quá ngọt.
Did you try the m.o. at the summer festival last year?
Bạn đã thử m.o. tại lễ hội mùa hè năm ngoái chưa?
The m.o. ensured safety during the recent protest in Washington D.C.
M.o. đã đảm bảo an toàn trong cuộc biểu tình gần đây ở Washington D.C.
The m.o. did not intervene during the peaceful demonstration last week.
M.o. đã không can thiệp trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Is the m.o. responsible for crowd control at public events?
M.o. có chịu trách nhiệm kiểm soát đám đông tại các sự kiện công cộng không?
Thuật ngữ "m.o". là viết tắt của "modus operandi", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "phương thức hoạt động" hay "cách thức làm việc". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tội phạm học để mô tả phương pháp hoặc chiến lược mà một cá nhân hoặc nhóm áp dụng để thực hiện hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hoặc nghĩa sử dụng, và cả hai đều dùng phát âm giống nhau: /ˌmoʊ.dəs ˌɒp.ərˈæn.daɪ/.
Thuật ngữ "m.o". thường được hiểu là viết tắt của "modus operandi", có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "modus" có nghĩa là "cách thức" và "operandi" có nghĩa là "hoạt động". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách thức hành động đặc trưng của một cá nhân hoặc một tổ chức. Hiện nay, "m.o". thường được áp dụng trong các lĩnh vực như điều tra tội phạm hoặc quản lý để phân tích hành vi và xu hướng của đối tượng.
Thuật ngữ "m.o". (viết tắt của "modus operandi") xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra tội phạm để chỉ phương thức hoạt động đặc trưng của một cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc tâm lý học để mô tả cách thức mà một cá nhân hay tổ chức thực hiện các hành động của mình.