Bản dịch của từ Macau trong tiếng Việt

Macau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macau(Noun)

mˈækɔː
ˈmɑˌkɔ
01

Một vùng lãnh thổ nằm ở bờ biển phía nam của Trung Quốc, nổi tiếng với các sòng bạc và khu nghỉ dưỡng sang trọng.

A territory on the southern coast of China known for its casinos and luxurious resorts

Ví dụ
02

Một thành phố và là thủ đô của Khu hành chính đặc biệt Macao thuộc Trung Quốc.

A city and the capital of the Macao Special Administrative Region of China

Ví dụ
03

Một nơi nổi tiếng với lịch sử phong phú và di sản văn hóa.

A place known for its rich history and cultural heritage

Ví dụ