Bản dịch của từ Made a commitment trong tiếng Việt

Made a commitment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made a commitment (Verb)

mˈeɪd ə kəmˈɪtmənt
mˈeɪd ə kəmˈɪtmənt
01

Cam kết bản thân vào một hành động hoặc doanh nghiệp cụ thể.

To commit oneself to a particular course of action or enterprise.

Ví dụ

The community made a commitment to reduce plastic waste by 50%.

Cộng đồng đã cam kết giảm chất thải nhựa xuống 50%.

They did not make a commitment to support local charities this year.

Họ đã không cam kết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Did the school make a commitment to improve student mental health services?

Trường có cam kết cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần cho học sinh không?

Many people made a commitment to volunteer at local shelters this year.

Nhiều người đã cam kết tình nguyện tại các trại tạm trú địa phương năm nay.

She did not make a commitment to join the community service project.

Cô ấy đã không cam kết tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

02

Cam kết hoặc ràng buộc bản thân, thường trong một bối cảnh chính thức hoặc pháp lý.

To bind or obligate oneself, often in a formal or legal context.

Ví dụ

Many students made a commitment to volunteer for local charities this year.

Nhiều sinh viên đã cam kết tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

She did not make a commitment to join the debate team.

Cô ấy đã không cam kết tham gia đội tranh luận.

Did you make a commitment to support your community service project?

Bạn đã cam kết hỗ trợ dự án phục vụ cộng đồng chưa?

Many students made a commitment to volunteer at local charities this year.

Nhiều sinh viên đã cam kết tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

She did not make a commitment to join the debate team.

Cô ấy đã không cam kết tham gia đội tranh luận.

03

Hứa hay cam kết làm một điều gì đó.

To pledge or promise to do something.

Ví dụ

Many people made a commitment to volunteer at local shelters this year.

Nhiều người đã cam kết tình nguyện tại các trung tâm địa phương năm nay.

She did not make a commitment to join the community project.

Cô ấy đã không cam kết tham gia dự án cộng đồng.

Did you make a commitment to support the local art festival?

Bạn có cam kết hỗ trợ lễ hội nghệ thuật địa phương không?

Many young people made a commitment to volunteer in their communities.

Nhiều người trẻ đã cam kết tình nguyện trong cộng đồng của họ.

She did not make a commitment to join the social club.

Cô ấy không cam kết tham gia câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/made a commitment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made a commitment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.