Bản dịch của từ Made a commitment trong tiếng Việt
Made a commitment

Made a commitment (Verb)
Cam kết bản thân vào một hành động hoặc doanh nghiệp cụ thể.
To commit oneself to a particular course of action or enterprise.
The community made a commitment to reduce plastic waste by 50%.
Cộng đồng đã cam kết giảm chất thải nhựa xuống 50%.
They did not make a commitment to support local charities this year.
Họ đã không cam kết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Did the school make a commitment to improve student mental health services?
Trường có cam kết cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần cho học sinh không?
Many people made a commitment to volunteer at local shelters this year.
Nhiều người đã cam kết tình nguyện tại các trại tạm trú địa phương năm nay.
She did not make a commitment to join the community service project.
Cô ấy đã không cam kết tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Many students made a commitment to volunteer for local charities this year.
Nhiều sinh viên đã cam kết tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
She did not make a commitment to join the debate team.
Cô ấy đã không cam kết tham gia đội tranh luận.
Did you make a commitment to support your community service project?
Bạn đã cam kết hỗ trợ dự án phục vụ cộng đồng chưa?
Many students made a commitment to volunteer at local charities this year.
Nhiều sinh viên đã cam kết tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
She did not make a commitment to join the debate team.
Cô ấy đã không cam kết tham gia đội tranh luận.
Many people made a commitment to volunteer at local shelters this year.
Nhiều người đã cam kết tình nguyện tại các trung tâm địa phương năm nay.
She did not make a commitment to join the community project.
Cô ấy đã không cam kết tham gia dự án cộng đồng.
Did you make a commitment to support the local art festival?
Bạn có cam kết hỗ trợ lễ hội nghệ thuật địa phương không?
Many young people made a commitment to volunteer in their communities.
Nhiều người trẻ đã cam kết tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She did not make a commitment to join the social club.
Cô ấy không cam kết tham gia câu lạc bộ xã hội.
Cụm từ "made a commitment" có nghĩa là cam kết hoặc hứa hẹn thực hiện một hành động hay nghĩa vụ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các cam kết trong tổ chức xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng trong các tình huống cá nhân hoặc thương mại.