Bản dịch của từ Made a decision trong tiếng Việt
Made a decision

Made a decision (Verb)
Để đến một kết luận hoặc quyết định sau khi cân nhắc.
To come to a conclusion or resolution after consideration.
Many people made a decision to volunteer during the pandemic.
Nhiều người đã quyết định tình nguyện trong thời gian đại dịch.
She did not make a decision about joining the charity event.
Cô ấy đã không quyết định tham gia sự kiện từ thiện.
Did they make a decision on the community project funding?
Họ đã quyết định về việc tài trợ dự án cộng đồng chưa?
Many people made a decision to support local businesses during the pandemic.
Nhiều người đã quyết định ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
She did not make a decision about attending the social event.
Cô ấy đã không đưa ra quyết định về việc tham dự sự kiện xã hội.
The committee made a decision to support local charities this year.
Ủy ban đã đưa ra quyết định hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
They did not make a decision about the community event last week.
Họ đã không đưa ra quyết định về sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the council make a decision regarding the new park proposal?
Hội đồng có đưa ra quyết định về đề xuất công viên mới không?
The committee made a decision to support local artists in 2023.
Ủy ban đã đưa ra quyết định hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương vào năm 2023.
They did not make a decision about the community event last week.
Họ đã không đưa ra quyết định về sự kiện cộng đồng tuần trước.
She made a decision to volunteer at the local shelter this year.
Cô ấy đã quyết định tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương năm nay.
They did not make a decision about the community project last month.
Họ đã không đưa ra quyết định về dự án cộng đồng tháng trước.
Did he make a decision regarding the neighborhood clean-up event?
Liệu anh ấy có đưa ra quyết định về sự kiện dọn dẹp khu phố không?
The committee made a decision about the community project funding last week.
Ủy ban đã đưa ra quyết định về quỹ dự án cộng đồng tuần trước.
They did not make a decision on the new social policy today.
Họ đã không đưa ra quyết định về chính sách xã hội mới hôm nay.
Cụm từ "made a decision" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động đưa ra một quyết định sau quá trình suy nghĩ hoặc xem xét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này một cách trực tiếp hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt phong phú hơn liên quan đến việc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
