Bản dịch của từ Made a decision trong tiếng Việt
Made a decision

Made a decision (Verb)
Để đến một kết luận hoặc quyết định sau khi cân nhắc.
To come to a conclusion or resolution after consideration.
Many people made a decision to volunteer during the pandemic.
Nhiều người đã quyết định tình nguyện trong thời gian đại dịch.
She did not make a decision about joining the charity event.
Cô ấy đã không quyết định tham gia sự kiện từ thiện.
Did they make a decision on the community project funding?
Họ đã quyết định về việc tài trợ dự án cộng đồng chưa?
Many people made a decision to support local businesses during the pandemic.
Nhiều người đã quyết định ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
She did not make a decision about attending the social event.
Cô ấy đã không đưa ra quyết định về việc tham dự sự kiện xã hội.