Bản dịch của từ Made great strides trong tiếng Việt

Made great strides

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made great strides (Verb)

mˈeɪd ɡɹˈeɪt stɹˈaɪdz
mˈeɪd ɡɹˈeɪt stɹˈaɪdz
01

Tiến về phía trước một cách đáng kể.

To advance or move forward in a significant way.

Ví dụ

The community made great strides in reducing poverty levels last year.

Cộng đồng đã có những bước tiến lớn trong việc giảm nghèo năm ngoái.

The organization did not make great strides in improving education access.

Tổ chức không có bước tiến lớn trong việc cải thiện tiếp cận giáo dục.

Did the city make great strides in enhancing public transportation this year?

Thành phố có đạt được bước tiến lớn trong việc cải thiện giao thông công cộng năm nay không?

02

Đạt được hoặc hoàn thành nhiều điều trong một ngữ cảnh cụ thể.

To achieve or accomplish a lot in a specific context.

Ví dụ

The community made great strides in reducing homelessness in 2022.

Cộng đồng đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2022.

They did not make great strides in improving education last year.

Họ không đạt được nhiều tiến bộ trong việc cải thiện giáo dục năm ngoái.

Did the organization make great strides in social equality this year?

Tổ chức có đạt được nhiều tiến bộ trong bình đẳng xã hội năm nay không?

03

Đạt được tiến bộ đáng kể trong một dự án hoặc nhiệm vụ.

To make substantial progress in a venture or task.

Ví dụ

The community made great strides in reducing homelessness last year.

Cộng đồng đã có những tiến bộ lớn trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.

They did not make great strides in improving public transportation this year.

Họ không đạt được nhiều tiến bộ trong việc cải thiện giao thông công cộng năm nay.

Did the organization make great strides in promoting social equality?

Tổ chức có đạt được nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Made great strides cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made great strides

Không có idiom phù hợp