Bản dịch của từ Mahonia trong tiếng Việt

Mahonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mahonia (Noun)

01

Một loại cây bụi thường xanh thuộc họ dâu tây, tạo ra những chùm hoa nhỏ màu vàng thơm, sau đó là quả mọng màu tím hoặc đen, có nguồn gốc từ đông á, bắc và trung mỹ.

An evergreen shrub of the barberry family which produces clusters of small fragrant yellow flowers followed by purple or black berries native to eastern asia and north and central america.

Ví dụ

Mahonia is popular in urban gardens for its attractive yellow flowers.

Mahonia rất phổ biến trong các khu vườn đô thị vì hoa vàng đẹp.

Many people do not know about the mahonia shrub's benefits in landscaping.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây mahonia trong việc trang trí.

Is mahonia commonly used in community gardens across America?

Cây mahonia có thường được sử dụng trong các khu vườn cộng đồng ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mahonia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mahonia

Không có idiom phù hợp