Bản dịch của từ Main argument trong tiếng Việt
Main argument

Main argument (Noun)
Một điểm hoặc lý lẽ trung tâm trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
A central point or reasoning in a discussion or debate.
The main argument for social change is equality for all citizens.
Lập luận chính cho sự thay đổi xã hội là bình đẳng cho tất cả công dân.
Many people do not understand the main argument against social media.
Nhiều người không hiểu lập luận chính chống lại mạng xã hội.
What is the main argument in the debate about social justice?
Lập luận chính trong cuộc tranh luận về công bằng xã hội là gì?
The main argument in her speech was about climate change awareness.
Lập luận chính trong bài phát biểu của cô ấy là về nhận thức về biến đổi khí hậu.
His speech did not clarify the main argument on social inequality.
Bài phát biểu của anh ấy không làm rõ lập luận chính về bất bình đẳng xã hội.
What is the main argument in the article about poverty solutions?
Lập luận chính trong bài viết về giải pháp nghèo đói là gì?
The main argument for recycling is reducing waste in our environment.
Lập luận chính cho việc tái chế là giảm rác thải trong môi trường.
The main argument against social media is its impact on mental health.
Lập luận chính chống lại mạng xã hội là ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tâm thần.
What is the main argument for universal basic income in society?
Lập luận chính cho thu nhập cơ bản phổ quát trong xã hội là gì?
"Main argument" là thuật ngữ dùng để chỉ luận điểm chính trong một văn bản hoặc cuộc thảo luận, thường được trình bày để hỗ trợ hoặc bác bỏ một quan điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "main argument" có thể được thay thế bằng các thuật ngữ tương tự như "central claim" hoặc "primary assertion", nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi. Việc xác định luận điểm chính giúp người đọc hiểu rõ hơn về thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt.