Bản dịch của từ Main element trong tiếng Việt

Main element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main element (Noun)

mˈeɪn ˈɛləmənt
mˈeɪn ˈɛləmənt
01

Phần chính hoặc quan trọng nhất của một thứ gì đó.

The primary or most important part of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong hóa học, một thành phần thiết yếu trong thành phần của một hợp chất.

In chemistry, an essential constituent in the composition of a compound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thành phần cốt lõi đóng một vai trò quan trọng trong một hệ thống hoặc quy trình.

The core component that plays a key role in a system or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main element

Không có idiom phù hợp