Bản dịch của từ Main element trong tiếng Việt
Main element
Noun [U/C]

Main element (Noun)
mˈeɪn ˈɛləmənt
mˈeɪn ˈɛləmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong hóa học, một thành phần thiết yếu trong thành phần của một hợp chất.
In chemistry, an essential constituent in the composition of a compound.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Main element" là thuật ngữ chỉ thành phần chính hoặc yếu tố quan trọng trong một hệ thống, cấu trúc hay quy trình cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường dùng để phân tích các khía cạnh căn bản của một vấn đề. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa là yếu tố cốt lõi, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong văn viết, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Main element
Không có idiom phù hợp