Bản dịch của từ Main issue trong tiếng Việt

Main issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main issue (Noun)

mˈeɪn ˈɪʃu
mˈeɪn ˈɪʃu
01

Điểm chính hoặc chủ yếu trong thảo luận hoặc quan tâm.

The central or primary point of discussion or concern.

Ví dụ

The main issue is homelessness in many cities like San Francisco.

Vấn đề chính là nạn vô gia cư ở nhiều thành phố như San Francisco.

The main issue is not education but access to resources.

Vấn đề chính không phải là giáo dục mà là tiếp cận tài nguyên.

What is the main issue affecting social equality today?

Vấn đề chính ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ngày nay là gì?

02

Một vấn đề hoặc khó khăn quan trọng trong một bối cảnh nhất định.

A problem or difficulty that is significant in a particular context.

Ví dụ

The main issue in our community is the lack of affordable housing.

Vấn đề chính trong cộng đồng chúng ta là thiếu nhà ở phải chăng.

The main issue is not the budget, but community engagement.

Vấn đề chính không phải là ngân sách, mà là sự tham gia của cộng đồng.

What is the main issue affecting social services in our city?

Vấn đề chính ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta là gì?

03

Một chủ đề nổi bật là đặc biệt quan trọng hoặc có liên quan.

A topic that stands out as particularly important or relevant.

Ví dụ

The main issue in our city is homelessness affecting thousands of people.

Vấn đề chính ở thành phố chúng ta là tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến hàng ngàn người.

The main issue is not the budget but community engagement.

Vấn đề chính không phải là ngân sách mà là sự tham gia của cộng đồng.

What is the main issue regarding social inequality in our society?

Vấn đề chính liên quan đến bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Main issue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] However, I don't think that this is because people are adverse to the idea, I think that the is just lack of development of the public transport system as a whole [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Main issue

Không có idiom phù hợp