Bản dịch của từ Main issue trong tiếng Việt
Main issue
Main issue (Noun)
Điểm chính hoặc chủ yếu trong thảo luận hoặc quan tâm.
The central or primary point of discussion or concern.
The main issue is homelessness in many cities like San Francisco.
Vấn đề chính là nạn vô gia cư ở nhiều thành phố như San Francisco.
The main issue is not education but access to resources.
Vấn đề chính không phải là giáo dục mà là tiếp cận tài nguyên.
What is the main issue affecting social equality today?
Vấn đề chính ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ngày nay là gì?
Một vấn đề hoặc khó khăn quan trọng trong một bối cảnh nhất định.
A problem or difficulty that is significant in a particular context.
The main issue in our community is the lack of affordable housing.
Vấn đề chính trong cộng đồng chúng ta là thiếu nhà ở phải chăng.
The main issue is not the budget, but community engagement.
Vấn đề chính không phải là ngân sách, mà là sự tham gia của cộng đồng.
What is the main issue affecting social services in our city?
Vấn đề chính ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta là gì?
Một chủ đề nổi bật là đặc biệt quan trọng hoặc có liên quan.
A topic that stands out as particularly important or relevant.
The main issue in our city is homelessness affecting thousands of people.
Vấn đề chính ở thành phố chúng ta là tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến hàng ngàn người.
The main issue is not the budget but community engagement.
Vấn đề chính không phải là ngân sách mà là sự tham gia của cộng đồng.
What is the main issue regarding social inequality in our society?
Vấn đề chính liên quan đến bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta là gì?