Bản dịch của từ Maintenance and cure trong tiếng Việt

Maintenance and cure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintenance and cure(Noun)

mˈeɪntənəns ənd kjˈʊɹ
mˈeɪntənəns ənd kjˈʊɹ
01

Thuật ngữ pháp lý chỉ nghĩa vụ của chủ tàu trong việc chăm lo cho thủy thủ bị bệnh hoặc bị thương cho đến khi họ hồi phục.

Legal term referring to the obligation of a ship owner to provide for the care of an ill or injured seaman until they recover.

Ví dụ
02

Quá trình bảo tồn hoặc giữ thứ gì đó ở trạng thái hoặc tình trạng hiện tại.

The process of preserving or keeping something in its existing state or condition.

Ví dụ
03

Hành động cung cấp sự chăm sóc hoặc hỗ trợ cần thiết cho ai đó hoặc điều gì đó.

The act of providing the necessary care or support to someone or something.

Ví dụ