Bản dịch của từ Major advantage trong tiếng Việt

Major advantage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major advantage (Noun)

mˈeɪdʒɚ ædvˈæntɨdʒ
mˈeɪdʒɚ ædvˈæntɨdʒ
01

Một lợi ích hoặc lợi nhuận đáng kể hoặc nổi bật.

A significant or notable benefit or gain.

Ví dụ

A major advantage of social media is global connectivity among users.

Một lợi thế lớn của mạng xã hội là kết nối toàn cầu giữa người dùng.

The major advantage of face-to-face meetings is personal interaction.

Lợi thế lớn của các cuộc họp trực tiếp là sự tương tác cá nhân.

Is the major advantage of volunteering helping the community?

Lợi thế lớn của việc tình nguyện có phải là giúp đỡ cộng đồng không?

02

Một lợi thế hoặc vị trí thuận lợi trong một tình huống hoặc cuộc thi.

An upper hand or favorable position in a situation or competition.

Ví dụ

Access to education is a major advantage for social mobility.

Tiếp cận giáo dục là một lợi thế lớn cho sự di chuyển xã hội.

Living in a city does not offer a major advantage for everyone.

Sống ở thành phố không mang lại lợi thế lớn cho mọi người.

What is the major advantage of community programs for social change?

Lợi thế lớn nhất của các chương trình cộng đồng cho sự thay đổi xã hội là gì?

03

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đưa một người vào vị trí thuận lợi hoặc cao hơn.

A condition or circumstance that puts one in a favorable or superior position.

Ví dụ

Education is a major advantage for social mobility in the United States.

Giáo dục là một lợi thế lớn cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Access to healthcare is not a major advantage for everyone in society.

Quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe không phải là lợi thế lớn cho mọi người trong xã hội.

Is networking a major advantage for job seekers in today's market?

Liệu việc xây dựng mạng lưới có phải là lợi thế lớn cho người tìm việc trong thị trường hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major advantage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major advantage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.