Bản dịch của từ Major advantage trong tiếng Việt
Major advantage

Major advantage (Noun)
Một lợi ích hoặc lợi nhuận đáng kể hoặc nổi bật.
A significant or notable benefit or gain.
A major advantage of social media is global connectivity among users.
Một lợi thế lớn của mạng xã hội là kết nối toàn cầu giữa người dùng.
The major advantage of face-to-face meetings is personal interaction.
Lợi thế lớn của các cuộc họp trực tiếp là sự tương tác cá nhân.
Is the major advantage of volunteering helping the community?
Lợi thế lớn của việc tình nguyện có phải là giúp đỡ cộng đồng không?
Access to education is a major advantage for social mobility.
Tiếp cận giáo dục là một lợi thế lớn cho sự di chuyển xã hội.
Living in a city does not offer a major advantage for everyone.
Sống ở thành phố không mang lại lợi thế lớn cho mọi người.
What is the major advantage of community programs for social change?
Lợi thế lớn nhất của các chương trình cộng đồng cho sự thay đổi xã hội là gì?
Education is a major advantage for social mobility in the United States.
Giáo dục là một lợi thế lớn cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
Access to healthcare is not a major advantage for everyone in society.
Quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe không phải là lợi thế lớn cho mọi người trong xã hội.
Is networking a major advantage for job seekers in today's market?
Liệu việc xây dựng mạng lưới có phải là lợi thế lớn cho người tìm việc trong thị trường hiện nay không?
Cụm từ "major advantage" được sử dụng để chỉ một lợi thế lớn hoặc quan trọng trong một bối cảnh cụ thể, thường liên quan đến kinh tế, giáo dục hoặc chiến lược. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù có cùng nghĩa, nhưng trong ngữ điệu và cách viết có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc hội thảo và bài viết thương mại, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản học thuật. Sự khác biệt này phần nào phản ánh phong cách giao tiếp và văn hóa của người sử dụng.