Bản dịch của từ Major component trong tiếng Việt
Major component
Major component (Noun)
Education is a major component of social development in many countries.
Giáo dục là một thành phần chính trong sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
Social media is not a major component of offline interactions.
Mạng xã hội không phải là một thành phần chính trong các tương tác trực tiếp.
Is community engagement a major component of social change initiatives?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là một thành phần chính trong các sáng kiến thay đổi xã hội không?
Education is a major component of a successful society like Finland.
Giáo dục là một thành phần quan trọng của xã hội thành công như Finland.
Social media is not a major component of traditional communication methods.
Mạng xã hội không phải là một thành phần quan trọng của các phương pháp giao tiếp truyền thống.
Is healthcare a major component of social well-being in the USA?
Chăm sóc sức khỏe có phải là một thành phần quan trọng của phúc lợi xã hội ở Mỹ không?
Psychology is my major component in college; I love studying it.
Tâm lý học là lĩnh vực chính của tôi ở trường đại học.
My major component is not sociology; I prefer political science instead.
Lĩnh vực chính của tôi không phải là xã hội học; tôi thích khoa học chính trị.
Is your major component economics or environmental studies at university?
Lĩnh vực chính của bạn là kinh tế hay nghiên cứu môi trường ở trường đại học?
Khái niệm "major component" đề cập đến một phần quan trọng, chiếm ưu thế trong cấu trúc hoặc hệ thống nào đó. Trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, hay kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố quyết định đến chức năng hoặc hiệu suất tổng thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do cả hai đều sử dụng cụm từ này trong cùng ngữ cảnh mà không có sự thay đổi về nghĩa hay hình thức viết.