Bản dịch của từ Major component trong tiếng Việt

Major component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major component (Noun)

mˈeɪdʒɚ kəmpˈoʊnənt
mˈeɪdʒɚ kəmpˈoʊnənt
01

Một phần chính hoặc chủ yếu của một điều gì đó.

A primary or main part of something.

Ví dụ

Education is a major component of social development in many countries.

Giáo dục là một thành phần chính trong sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

Social media is not a major component of offline interactions.

Mạng xã hội không phải là một thành phần chính trong các tương tác trực tiếp.

Is community engagement a major component of social change initiatives?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là một thành phần chính trong các sáng kiến thay đổi xã hội không?

02

Một phần quan trọng hoặc có ý nghĩa của một hệ thống hoặc cấu trúc rộng hơn.

An important or significant part of a wider system or structure.

Ví dụ

Education is a major component of a successful society like Finland.

Giáo dục là một thành phần quan trọng của xã hội thành công như Finland.

Social media is not a major component of traditional communication methods.

Mạng xã hội không phải là một thành phần quan trọng của các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Is healthcare a major component of social well-being in the USA?

Chăm sóc sức khỏe có phải là một thành phần quan trọng của phúc lợi xã hội ở Mỹ không?

03

Trong một bối cảnh như giáo dục, nó đề cập đến lĩnh vực chính mà một sinh viên theo học.

In a context such as education, it refers to the main field of study of a student.

Ví dụ

Psychology is my major component in college; I love studying it.

Tâm lý học là lĩnh vực chính của tôi ở trường đại học.

My major component is not sociology; I prefer political science instead.

Lĩnh vực chính của tôi không phải là xã hội học; tôi thích khoa học chính trị.

Is your major component economics or environmental studies at university?

Lĩnh vực chính của bạn là kinh tế hay nghiên cứu môi trường ở trường đại học?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major component

Không có idiom phù hợp