Bản dịch của từ Major league trong tiếng Việt

Major league

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major league (Noun)

mˈeɪdʒəɹ lig
mˈeɪdʒəɹ lig
01

Cấp độ bóng chày chuyên nghiệp cao nhất ở hoa kỳ và canada, bao gồm hai giải đấu lớn là mỹ và quốc gia.

The highest level of professional baseball in the united states and canada comprising two major leagues the american and the national.

Ví dụ

Many players dream of joining a major league team someday.

Nhiều cầu thủ mơ ước gia nhập đội bóng ở giải đấu lớn.

Not everyone can play in a major league due to competition.

Không phải ai cũng có thể chơi ở giải đấu lớn vì sự cạnh tranh.

Is the major league the best place for young players to excel?

Giải đấu lớn có phải là nơi tốt nhất cho cầu thủ trẻ tỏa sáng không?

Major league (Adjective)

mˈeɪdʒəɹ lig
mˈeɪdʒəɹ lig
01

Biểu thị hoặc liên quan đến mức độ cạnh tranh cao nhất hoặc uy tín nhất trong một môn thể thao cụ thể.

Denoting or relating to the highest or most prestigious level of competition in a particular sport.

Ví dụ

The Major League Baseball attracts millions of fans every season.

Giải bóng chày Major League thu hút hàng triệu người hâm mộ mỗi mùa.

Not every player makes it to the major league level.

Không phải cầu thủ nào cũng đạt đến cấp độ giải đấu lớn.

Is Major League Soccer popular in the United States?

Giải bóng đá Major League có phổ biến ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major league/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major league

Không có idiom phù hợp