Bản dịch của từ Make a beeline for something trong tiếng Việt
Make a beeline for something

Make a beeline for something (Verb)
Đi thẳng về phía cái gì đó một cách trực tiếp và có mục đích
To go straight towards something in a direct and purposeful manner
During the party, Sarah made a beeline for the snack table.
Trong bữa tiệc, Sarah đi thẳng đến bàn ăn nhẹ.
John didn't make a beeline for the dance floor at all.
John không đi thẳng đến sàn nhảy chút nào.
Did you see Maria make a beeline for the karaoke machine?
Bạn có thấy Maria đi thẳng đến máy karaoke không?
Di chuyển nhanh về phía một mục tiêu hoặc điểm đến
To move quickly towards a goal or destination
During the party, I made a beeline for the snack table.
Trong bữa tiệc, tôi nhanh chóng đến bàn ăn nhẹ.
She didn't make a beeline for the dance floor last night.
Cô ấy không nhanh chóng đến sàn nhảy tối qua.
Did you make a beeline for the best social event this year?
Bạn có nhanh chóng đến sự kiện xã hội tốt nhất năm nay không?
Tập trung vào việc đạt được một mục tiêu cụ thể mà không bị phân tâm
To focus on reaching a specific target without distraction
During the party, I made a beeline for the snack table.
Trong bữa tiệc, tôi đã đi thẳng đến bàn ăn nhẹ.
She didn't make a beeline for any social groups at the event.
Cô ấy không đi thẳng đến bất kỳ nhóm xã hội nào tại sự kiện.
Did you make a beeline for your friends at the gathering?
Bạn có đi thẳng đến bạn bè của bạn tại buổi gặp mặt không?
Cụm từ "make a beeline for something" có nghĩa là di chuyển thẳng về phía một địa điểm hoặc mục tiêu nào đó một cách nhanh chóng và quyết đoán. Cụm từ này xuất phát từ hành vi của loài ong, khi chúng bay trực tiếp đến hoa. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; nó được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự trong cả hai dạng ngôn ngữ.