Bản dịch của từ Make a beeline for something trong tiếng Việt

Make a beeline for something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a beeline for something (Verb)

mˈeɪk ə bɨlˈin fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
mˈeɪk ə bɨlˈin fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Đi thẳng về phía cái gì đó một cách trực tiếp và có mục đích

To go straight towards something in a direct and purposeful manner

Ví dụ

During the party, Sarah made a beeline for the snack table.

Trong bữa tiệc, Sarah đi thẳng đến bàn ăn nhẹ.

John didn't make a beeline for the dance floor at all.

John không đi thẳng đến sàn nhảy chút nào.

Did you see Maria make a beeline for the karaoke machine?

Bạn có thấy Maria đi thẳng đến máy karaoke không?

02

Di chuyển nhanh về phía một mục tiêu hoặc điểm đến

To move quickly towards a goal or destination

Ví dụ

During the party, I made a beeline for the snack table.

Trong bữa tiệc, tôi nhanh chóng đến bàn ăn nhẹ.

She didn't make a beeline for the dance floor last night.

Cô ấy không nhanh chóng đến sàn nhảy tối qua.

Did you make a beeline for the best social event this year?

Bạn có nhanh chóng đến sự kiện xã hội tốt nhất năm nay không?

03

Tập trung vào việc đạt được một mục tiêu cụ thể mà không bị phân tâm

To focus on reaching a specific target without distraction

Ví dụ

During the party, I made a beeline for the snack table.

Trong bữa tiệc, tôi đã đi thẳng đến bàn ăn nhẹ.

She didn't make a beeline for any social groups at the event.

Cô ấy không đi thẳng đến bất kỳ nhóm xã hội nào tại sự kiện.

Did you make a beeline for your friends at the gathering?

Bạn có đi thẳng đến bạn bè của bạn tại buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a beeline for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a beeline for something

Không có idiom phù hợp