Bản dịch của từ Make a contribution trong tiếng Việt
Make a contribution

Make a contribution (Verb)
Many people make a contribution to local charities every year.
Nhiều người đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
Not everyone makes a contribution to community events in our town.
Không phải ai cũng đóng góp cho các sự kiện cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.
Do you make a contribution to any social causes regularly?
Bạn có đóng góp cho bất kỳ nguyên nhân xã hội nào thường xuyên không?
Many volunteers make a contribution to our community clean-up events.
Nhiều tình nguyện viên đóng góp cho các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
She does not make a contribution to local charities anymore.
Cô ấy không còn đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương nữa.
How can we make a contribution to social justice initiatives?
Chúng ta có thể đóng góp cho các sáng kiến công bằng xã hội như thế nào?
Many people make a contribution to local charities every year.
Nhiều người đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
He does not make a contribution to community projects.
Anh ấy không đóng góp cho các dự án cộng đồng.
Do you make a contribution to environmental causes?
Bạn có đóng góp cho các nguyên nhân môi trường không?
Cụm từ "make a contribution" trong tiếng Anh có nghĩa là đóng góp, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc học thuật để diễn tả hành động cung cấp hỗ trợ, tài chính, hoặc ý kiến nhằm cải thiện một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm do sự khác biệt về ngữ âm của hai phương ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


