Bản dịch của từ Make a contribution trong tiếng Việt

Make a contribution

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a contribution (Verb)

mˈeɪk ə kˌɑntɹəbjˈuʃən
mˈeɪk ə kˌɑntɹəbjˈuʃən
01

Đưa một cái gì đó (như tiền, sự giúp đỡ, hoặc thông tin) cho một người hoặc một nguyên nhân.

To give something (such as money, help, or information) to a person or a cause.

Ví dụ

Many people make a contribution to local charities every year.

Nhiều người đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.

Not everyone makes a contribution to community events in our town.

Không phải ai cũng đóng góp cho các sự kiện cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.

Do you make a contribution to any social causes regularly?

Bạn có đóng góp cho bất kỳ nguyên nhân xã hội nào thường xuyên không?

02

Đóng vai trò trong việc đạt được điều gì đó.

To play a part in achieving something.

Ví dụ

Many volunteers make a contribution to our community clean-up events.

Nhiều tình nguyện viên đóng góp cho các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

She does not make a contribution to local charities anymore.

Cô ấy không còn đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương nữa.

How can we make a contribution to social justice initiatives?

Chúng ta có thể đóng góp cho các sáng kiến công bằng xã hội như thế nào?

03

Thêm vào một quỹ hoặc tài nguyên chung.

To add to a common fund or resource.

Ví dụ

Many people make a contribution to local charities every year.

Nhiều người đóng góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.

He does not make a contribution to community projects.

Anh ấy không đóng góp cho các dự án cộng đồng.

Do you make a contribution to environmental causes?

Bạn có đóng góp cho các nguyên nhân môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a contribution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the one hand, it is undeniable that zoos have been substantial to wildlife conservation [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These days, in many developed countries, employers are required to financial to retirement funds on behalf of their employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] All their laudable and world-changing works and inventions a substantial to the development of mankind [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Make a contribution

Không có idiom phù hợp