Bản dịch của từ Make a meal out of trong tiếng Việt
Make a meal out of
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Make a meal out of (Idiom)
Làm cho điều gì đó có ý nghĩa hơn hoặc quan trọng hơn nó vốn có.
To make something more significant or important than it is.
She made a meal out of the small mistake in her IELTS essay.
Cô ấy đã làm cho một bữa ăn ra khỏi lỗi nhỏ trong bài tiểu luận IELTS của mình.
He did not make a meal out of the pronunciation error during speaking.
Anh ấy không làm cho một bữa ăn ra khỏi lỗi phát âm trong phần nói.
Did they make a meal out of the grammar mistake in their writing?
Họ có làm cho một bữa ăn ra khỏi lỗi ngữ pháp trong bài viết của họ không?
She always makes a meal out of other people's mistakes.
Cô ấy luôn tận dụng sai lầm của người khác.
They never make a meal out of someone's misfortune.
Họ không bao giờ lợi dụng nỗi đau của ai đó.
Do you think it's okay to make a meal out of others?
Bạn nghĩ việc lợi dụng người khác là đúng không?
She always makes a meal out of her IELTS speaking topics.
Cô ấy luôn tận dụng tốt chủ đề nói IELTS của mình.
Don't make a meal out of the writing task, keep it simple.
Đừng làm phức tạp bài viết, hãy giữ nó đơn giản.
Did you make a meal out of the social issues in your essay?
Bạn đã tận dụng tốt vấn đề xã hội trong bài luận của mình chưa?
Cụm từ "make a meal out of" nghĩa là biến một tình huống hoặc sự việc thành một cái gì đó lớn lao và phức tạp hơn so với thực tế. Thông thường, cụm này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc thể hiện sự phản đối khi ai đó phóng đại vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên vẫn có thể tồn tại sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt trong văn viết.
Cụm từ "make a meal out of" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh thông dụng, diễn tả hành động biến một cái gì đó thành một bữa ăn. Trong tiếng Latinh, "mensa" có nghĩa là "bàn ăn" hoặc "bữa tiệc", phản ánh mối liên kết giữa thực phẩm và sự tụ họp xã hội. Ban đầu, cụm từ này mang ý nghĩa chỉ việc chuẩn bị hoặc trải nghiệm bữa ăn, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ việc phóng đại hoặc biến một tình huống trở nên phức tạp hơn thực tế.
Cụm từ "make a meal out of" thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Cụm từ này diễn tả hành động biện minh hay làm cho một việc trở nên phức tạp hơn mức cần thiết và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc hay cuộc sống thường nhật. Trong ngữ cảnh học thuật, nó không phổ biến, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết miêu tả thái độ hay phản ứng của con người đối với các vấn đề đơn giản bị phức tạp hóa.