Bản dịch của từ Make a slight alteration trong tiếng Việt
Make a slight alteration

Make a slight alteration (Verb)
The community center will make a slight alteration to the layout.
Trung tâm cộng đồng sẽ thực hiện một thay đổi nhỏ về bố cục.
They did not make a slight alteration to the original plan.
Họ đã không thực hiện một thay đổi nhỏ nào cho kế hoạch gốc.
Will the city council make a slight alteration to the park design?
Hội đồng thành phố có thực hiện một thay đổi nhỏ nào cho thiết kế công viên không?
They make a slight alteration to the community program every year.
Họ thực hiện một thay đổi nhỏ cho chương trình cộng đồng mỗi năm.
The committee does not make a slight alteration without community input.
Ủy ban không thực hiện một thay đổi nhỏ nào mà không có ý kiến cộng đồng.
Do they make a slight alteration to the social policy regularly?
Họ có thực hiện một thay đổi nhỏ cho chính sách xã hội thường xuyên không?
Tạo ra một hiệu ứng hoặc kết quả cụ thể.
To produce a particular effect or outcome.
They make a slight alteration to the community program every year.
Họ thực hiện một thay đổi nhỏ cho chương trình cộng đồng mỗi năm.
She does not make a slight alteration in her volunteering schedule.
Cô ấy không thực hiện một thay đổi nhỏ nào trong lịch tình nguyện.
Do you make a slight alteration for different social events?
Bạn có thực hiện một thay đổi nhỏ cho các sự kiện xã hội khác nhau không?
Từ "alteration" có nghĩa là sự thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó, thường nhằm cải thiện hoặc chỉnh sửa. Ở dạng danh từ, "alteration" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "alteration" có thể thường được dùng trong ngữ cảnh sửa áo quần, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.