Bản dịch của từ Make faces at trong tiếng Việt
Make faces at
Make faces at (Idiom)
Thể hiện sự không hài lòng hoặc không chấp thuận một cách phi ngôn ngữ.
To show displeasure or disapproval nonverbally.
She made faces at him during the presentation.
Cô ấy làm những biểu cảm không hài lòng với anh ta trong bài thuyết trình.
He never makes faces at anyone in public.
Anh ấy không bao giờ làm biểu cảm không hài lòng với bất kỳ ai trước đám đông.
Did you see her making faces at the teacher in class?
Bạn đã thấy cô ấy làm biểu cảm không hài lòng với giáo viên trong lớp học chưa?
She made faces at him during the presentation.
Cô ấy làm mặt với anh ta trong buổi thuyết trình.
Don't make faces at others, it's disrespectful.
Đừng làm mặt với người khác, đó là thiếu tôn trọng.
Did you see her making faces at the teacher?
Bạn có thấy cô ấy làm mặt với giáo viên không?
Làm một biểu cảm phóng đại bằng khuôn mặt, thường là để truyền đạt một cảm giác hoặc cảm xúc.
To make an exaggerated expression with the face often to convey a feeling or emotion.
Why did she make faces at the teacher during the presentation?
Tại sao cô ấy làm mặt ngầu với giáo viên trong buổi thuyết trình?
He never makes faces at his friends, always showing respect.
Anh ấy không bao giờ làm mặt ngầu với bạn bè, luôn thể hiện sự tôn trọng.
Do you think making faces at someone is considered rude behavior?
Bạn có nghĩ rằng làm mặt ngầu với ai đó được coi là hành vi thô lỗ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp