Bản dịch của từ Make faces at trong tiếng Việt
Make faces at
Make faces at (Idiom)
Thể hiện sự không hài lòng hoặc không chấp thuận một cách phi ngôn ngữ.
To show displeasure or disapproval nonverbally.
She made faces at him during the presentation.
Cô ấy làm những biểu cảm không hài lòng với anh ta trong bài thuyết trình.
He never makes faces at anyone in public.
Anh ấy không bao giờ làm biểu cảm không hài lòng với bất kỳ ai trước đám đông.
Did you see her making faces at the teacher in class?
Bạn đã thấy cô ấy làm biểu cảm không hài lòng với giáo viên trong lớp học chưa?
She made faces at him during the presentation.
Cô ấy làm mặt với anh ta trong buổi thuyết trình.
Don't make faces at others, it's disrespectful.
Đừng làm mặt với người khác, đó là thiếu tôn trọng.
Did you see her making faces at the teacher?
Bạn có thấy cô ấy làm mặt với giáo viên không?
Làm một biểu cảm phóng đại bằng khuôn mặt, thường là để truyền đạt một cảm giác hoặc cảm xúc.
To make an exaggerated expression with the face often to convey a feeling or emotion.
Why did she make faces at the teacher during the presentation?
Tại sao cô ấy làm mặt ngầu với giáo viên trong buổi thuyết trình?
He never makes faces at his friends, always showing respect.
Anh ấy không bao giờ làm mặt ngầu với bạn bè, luôn thể hiện sự tôn trọng.
Do you think making faces at someone is considered rude behavior?
Bạn có nghĩ rằng làm mặt ngầu với ai đó được coi là hành vi thô lỗ không?
Cụm từ "make faces at" có nghĩa là thể hiện biểu cảm trên mặt để thể hiện cảm xúc, thường nhằm mục đích châm chọc hoặc gây cười. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường có tính bình dân hơn trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "make faces at" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, thể hiện ý nghĩa thể hiện cảm xúc qua nét mặt. Trong lịch sử, hành động làm mặt hài hước hoặc thể hiện sự châm biếm thông qua nét mặt thường được sử dụng để giao tiếp phi ngôn ngữ. Hiện nay, cụm từ này chỉ hành động tạo ra các biểu cảm biểu cảm nhằm mục đích châm biếm hoặc gây cười.
Cụm từ "make faces at" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe và nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, mô tả hành động thể hiện cảm xúc qua nét mặt. Trong viết và đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả tình huống hài hước. Chủ yếu, cụm từ này thường phản ánh sự tương tác xã hội hoặc trò đùa giữa bạn bè, mang tính chủ động và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp