Bản dịch của từ Make faces at trong tiếng Việt
Make faces at

Make faces at(Idiom)
Thể hiện sự không hài lòng hoặc không chấp thuận một cách phi ngôn ngữ.
To show displeasure or disapproval nonverbally.
Làm một biểu cảm phóng đại bằng khuôn mặt, thường là để truyền đạt một cảm giác hoặc cảm xúc.
To make an exaggerated expression with the face often to convey a feeling or emotion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "make faces at" có nghĩa là thể hiện biểu cảm trên mặt để thể hiện cảm xúc, thường nhằm mục đích châm chọc hoặc gây cười. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường có tính bình dân hơn trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "make faces at" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, thể hiện ý nghĩa thể hiện cảm xúc qua nét mặt. Trong lịch sử, hành động làm mặt hài hước hoặc thể hiện sự châm biếm thông qua nét mặt thường được sử dụng để giao tiếp phi ngôn ngữ. Hiện nay, cụm từ này chỉ hành động tạo ra các biểu cảm biểu cảm nhằm mục đích châm biếm hoặc gây cười.
Cụm từ "make faces at" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe và nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, mô tả hành động thể hiện cảm xúc qua nét mặt. Trong viết và đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả tình huống hài hước. Chủ yếu, cụm từ này thường phản ánh sự tương tác xã hội hoặc trò đùa giữa bạn bè, mang tính chủ động và giải trí.
Cụm từ "make faces at" có nghĩa là thể hiện biểu cảm trên mặt để thể hiện cảm xúc, thường nhằm mục đích châm chọc hoặc gây cười. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường có tính bình dân hơn trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "make faces at" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, thể hiện ý nghĩa thể hiện cảm xúc qua nét mặt. Trong lịch sử, hành động làm mặt hài hước hoặc thể hiện sự châm biếm thông qua nét mặt thường được sử dụng để giao tiếp phi ngôn ngữ. Hiện nay, cụm từ này chỉ hành động tạo ra các biểu cảm biểu cảm nhằm mục đích châm biếm hoặc gây cười.
Cụm từ "make faces at" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe và nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, mô tả hành động thể hiện cảm xúc qua nét mặt. Trong viết và đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả tình huống hài hước. Chủ yếu, cụm từ này thường phản ánh sự tương tác xã hội hoặc trò đùa giữa bạn bè, mang tính chủ động và giải trí.
