Bản dịch của từ Make small talk trong tiếng Việt
Make small talk
Make small talk (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện nhẹ nhàng hoặc không quan trọng.
To engage in light or casual conversation.
I often make small talk at social events with new friends.
Tôi thường nói chuyện phiếm tại các sự kiện xã hội với bạn mới.
She does not make small talk during serious discussions.
Cô ấy không nói chuyện phiếm trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do you make small talk with strangers at parties?
Bạn có nói chuyện phiếm với người lạ tại các bữa tiệc không?
Thảo luận về những vấn đề tầm thường để lấp đầy khoảng lặng hoặc tạo bầu không khí thoải mái.
To discuss trivial matters to fill silence or create a comfortable atmosphere.
I often make small talk at social events like parties.
Tôi thường trò chuyện phiếm tại các sự kiện xã hội như tiệc.
They do not make small talk during formal meetings.
Họ không trò chuyện phiếm trong các cuộc họp chính thức.
Do you make small talk with strangers at gatherings?
Bạn có trò chuyện phiếm với người lạ tại các buổi gặp mặt không?
Giao tiếp theo cách thân thiện, không chính thức.
To communicate in a friendly, informal manner.
I always make small talk at social events like parties.
Tôi luôn nói chuyện phiếm tại các sự kiện xã hội như tiệc.
She doesn't make small talk during meetings; it's too formal.
Cô ấy không nói chuyện phiếm trong các cuộc họp; nó quá trang trọng.
Do you make small talk with strangers at networking events?
Bạn có nói chuyện phiếm với người lạ tại các sự kiện kết nối không?
Cụm từ "make small talk" đề cập đến hành động trò chuyện nhẹ nhàng, thường với nội dung không quan trọng, nhằm mục đích duy trì mối quan hệ xã hội hoặc tạo không khí thoải mái trong các tình huống giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của từng quốc gia.