Bản dịch của từ Make your day trong tiếng Việt

Make your day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make your day (Phrase)

mˈeɪk jˈɔɹ dˈeɪ
mˈeɪk jˈɔɹ dˈeɪ
01

Làm hoặc nói điều gì đó khiến ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng.

To do or say something that causes someone to feel particularly happy or pleased.

Ví dụ

Her compliment really made my day during the social event yesterday.

Lời khen của cô ấy thực sự làm tôi vui trong sự kiện xã hội hôm qua.

The surprise party did not make my day at all.

Bữa tiệc bất ngờ không làm tôi vui chút nào.

Did the funny joke at the meeting make your day?

Câu đùa hài hước trong cuộc họp có làm bạn vui không?

Her surprise birthday party really made my day yesterday.

Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của cô ấy thực sự làm tôi vui hôm qua.

The news didn't make my day; it was disappointing.

Tin tức không làm tôi vui; nó thật thất vọng.

02

Tạo ra một trải nghiệm tích cực cho ai đó, thường là không mong đợi.

To create a positive experience for someone, often unexpectedly.

Ví dụ

A kind compliment can really make your day at work.

Một lời khen ngợi chân thành có thể làm bạn vui cả ngày.

Not everyone can make your day with a simple smile.

Không phải ai cũng có thể làm bạn vui chỉ với một nụ cười.

Can a surprise gift make your day during tough times?

Một món quà bất ngờ có thể làm bạn vui trong thời gian khó khăn không?

A simple compliment can really make your day at work.

Một lời khen đơn giản có thể làm cho bạn vui trong công việc.

Watching a funny movie didn't make my day at all.

Xem một bộ phim hài không làm cho ngày của tôi tốt chút nào.

03

Nâng cao tâm trạng hoặc quan điểm của ai đó cho ngày hôm đó.

To enhance someone's mood or outlook for that day.

Ví dụ

A compliment can really make your day, like Sarah said.

Một lời khen có thể làm cho ngày của bạn tốt hơn, như Sarah đã nói.

Negative comments do not make your day; they bring you down.

Những bình luận tiêu cực không làm cho ngày của bạn tốt hơn; chúng khiến bạn cảm thấy tồi tệ.

Can you tell me how friends make your day better?

Bạn có thể cho tôi biết bạn bè làm cho ngày của bạn tốt hơn không?

A compliment can really make your day feel brighter and happier.

Một lời khen có thể làm cho ngày của bạn sáng sủa hơn.

That rude comment did not make your day any better at all.

Câu nói thô lỗ đó không làm cho ngày của bạn tốt hơn chút nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make your day cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make your day

Không có idiom phù hợp