Bản dịch của từ Making-up trong tiếng Việt
Making-up

Making-up (Noun)
Hành động làm cho (cái gì đó, ai đó, v.v.) đứng lên; hoàn thành; sự pha trộn, thành phần; hòa giải; hóa trang, cải trang mạo danh nhân vật; việc áp dụng trang điểm.
The action of making something someone etc up completion compounding composition reconciliation dressing up and disguising for the impersonation of a character the application of makeup.
Making-up can improve relationships during social events like parties.
Việc trang điểm có thể cải thiện mối quan hệ trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Making-up does not guarantee a successful interaction at social gatherings.
Việc trang điểm không đảm bảo một cuộc giao tiếp thành công tại các buổi gặp mặt xã hội.
Is making-up necessary for social events like weddings and birthdays?
Việc trang điểm có cần thiết cho các sự kiện xã hội như đám cưới và sinh nhật không?
"Making-up" là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động hòa giải, thường xảy ra sau một cuộc tranh cãi hoặc xung đột. Nó bao gồm việc khôi phục tình bạn hoặc mối quan hệ thông qua sự tha thứ và thấu hiểu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết vẫn giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tình cảm tương tự nhau.
Từ "making-up" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa đại từ "make" (tạo ra) và "up" (lên). Từ "make" xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "machen", mang ý nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Trong bối cảnh hiện đại, "making-up" không chỉ đề cập đến việc sản xuất hay phát triển cái gì đó mà còn ám chỉ đến việc hòa giải sau xung đột. Sự tiến hóa này phản ánh tính đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ, phù hợp với các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "making-up" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và đọc, nơi các chủ đề chính thường thiên về học thuật và xã hội. Tuy nhiên, trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về mối quan hệ cá nhân hoặc sự hòa giải. Ngoài ra, "making-up" thường được sử dụng trong phản ánh về xung đột, sự tha thứ và các tình huống hồi phục mối liên hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

