Bản dịch của từ Impersonation trong tiếng Việt

Impersonation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impersonation (Noun)

ˌɪmpɚsənˈeiʃn̩
ˌɪmpɚsənˈeiʃn̩
01

Hành động sử dụng hình ảnh hoặc giọng nói của ai đó làm phương tiện giải trí hoặc lừa đảo.

The action of using someone's likeness or voice as a means of entertainment or fraud.

Ví dụ

Impersonation in comedy shows can be hilarious and entertaining for audiences.

Mạo danh trong các chương trình hài kịch có thể gây cười và giải trí cho khán giả.

The impersonation of famous celebrities is a common theme in social media.

Mạo danh những người nổi tiếng là chủ đề phổ biến trên mạng xã hội.

Impersonation scams have become prevalent on social networking platforms.

Các trò lừa đảo mạo danh đã trở nên phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội.

02

Hành vi giả làm người khác nhằm mục đích giải trí hoặc lừa đảo.

The act of pretending to be another person for the purpose of entertainment or fraud.

Ví dụ

The comedian's impersonation of the president was hilarious.

Việc mạo danh tổng thống của diễn viên hài thật vui nhộn.

Impersonation can be a serious crime if used for fraud.

Mạo danh có thể là một tội nghiêm trọng nếu được sử dụng để lừa đảo.

Online impersonation is becoming more common on social media platforms.

Mạo danh trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.

03

Hành động bắt chước ai đó với mục đích lừa dối hoặc giải trí.

The act of imitating someone with the intention to deceive or entertain.

Ví dụ

Impersonation of celebrities on social media is common for gaining followers.

Việc mạo danh những người nổi tiếng trên mạng xã hội là điều phổ biến để thu hút người theo dõi.

The comedian's impersonation of the president was a hit at the party.

Việc mạo danh tổng thống của diễn viên hài này đã gây tiếng vang lớn trong bữa tiệc.

Online impersonation can have serious consequences in terms of identity theft.

Việc mạo danh trực tuyến có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt đánh cắp danh tính.

Dạng danh từ của Impersonation (Noun)

SingularPlural

Impersonation

Impersonations

Impersonation (Noun Countable)

ˌɪmpɚsənˈeiʃn̩
ˌɪmpɚsənˈeiʃn̩
01

Một trường hợp giả vờ là người khác, thường là để giải trí hoặc lừa dối.

An instance of pretending to be another person, typically for entertainment or deception.

Ví dụ

Impersonation in comedy shows can be hilarious and entertaining for audiences.

Mạo danh trong các chương trình hài kịch có thể gây cười và giải trí cho khán giả.

The police are investigating a case of identity theft through impersonation.

Cảnh sát đang điều tra một trường hợp trộm danh tính thông qua mạo danh.

Online impersonation scams are becoming more common on social media platforms.

Lừa đảo mạo danh trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impersonation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impersonation

Không có idiom phù hợp