Bản dịch của từ Impersonation trong tiếng Việt
Impersonation

Impersonation (Noun)
Impersonation in comedy shows can be hilarious and entertaining for audiences.
Mạo danh trong các chương trình hài kịch có thể gây cười và giải trí cho khán giả.
The impersonation of famous celebrities is a common theme in social media.
Mạo danh những người nổi tiếng là chủ đề phổ biến trên mạng xã hội.
Impersonation scams have become prevalent on social networking platforms.
Các trò lừa đảo mạo danh đã trở nên phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội.
Hành vi giả làm người khác nhằm mục đích giải trí hoặc lừa đảo.
The act of pretending to be another person for the purpose of entertainment or fraud.
The comedian's impersonation of the president was hilarious.
Việc mạo danh tổng thống của diễn viên hài thật vui nhộn.
Impersonation can be a serious crime if used for fraud.
Mạo danh có thể là một tội nghiêm trọng nếu được sử dụng để lừa đảo.
Online impersonation is becoming more common on social media platforms.
Mạo danh trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Impersonation of celebrities on social media is common for gaining followers.
Việc mạo danh những người nổi tiếng trên mạng xã hội là điều phổ biến để thu hút người theo dõi.
The comedian's impersonation of the president was a hit at the party.
Việc mạo danh tổng thống của diễn viên hài này đã gây tiếng vang lớn trong bữa tiệc.
Online impersonation can have serious consequences in terms of identity theft.
Việc mạo danh trực tuyến có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt đánh cắp danh tính.
Dạng danh từ của Impersonation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impersonation | Impersonations |
Impersonation (Noun Countable)
Một trường hợp giả vờ là người khác, thường là để giải trí hoặc lừa dối.
An instance of pretending to be another person, typically for entertainment or deception.
Impersonation in comedy shows can be hilarious and entertaining for audiences.
Mạo danh trong các chương trình hài kịch có thể gây cười và giải trí cho khán giả.
The police are investigating a case of identity theft through impersonation.
Cảnh sát đang điều tra một trường hợp trộm danh tính thông qua mạo danh.
Online impersonation scams are becoming more common on social media platforms.
Lừa đảo mạo danh trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Họ từ
Impersonation là hành động bắt chước một người nào đó, thường nhằm mục đích gây cười, lừa đảo hoặc thay thế. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, nơi một diễn viên thể hiện đặc điểm của một nhân vật khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách viết và phát âm tương tự, ngụ ý dấu hiệu của việc mạo danh.
Từ "impersonation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "impersonare", với "in-" có nghĩa là "không" và "persona" có nghĩa là "nhân cách" hay "vai diễn". Từ này ban đầu chỉ việc đóng vai hoặc nhái lại nhân cách của một người khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động giả mạo hoặc bắt chước danh tính của người khác, đặc biệt trong các lĩnh vực như luật pháp và an ninh mạng, phản ánh một sự quan tâm đến việc bảo vệ danh tính cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "impersonation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "impersonation" thường được sử dụng để chỉ hành vi giả mạo danh tính, đặc biệt trong các vụ lừa đảo trực tuyến, văn hóa pop hoặc nghệ thuật biểu diễn. Sự phổ biến của từ này đang gia tăng do các vấn đề an ninh mạng ngày càng được chú trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp