Bản dịch của từ Male chauvinist trong tiếng Việt

Male chauvinist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male chauvinist (Noun)

mˈeɪl ʃˈoʊvənəst
mˈeɪl ʃˈoʊvənəst
01

Một người đàn ông tin rằng đàn ông tốt hơn, thông minh hơn hoặc quan trọng hơn phụ nữ và hành động theo cách cố tình giữ phụ nữ ở vị trí kinh tế hoặc xã hội thấp hơn.

A man who believes that men are better more intelligent or more important than women and who acts in a way that deliberately keeps women in a lower social or economic position.

Ví dụ

John is a male chauvinist who ignores women's opinions in meetings.

John là một người đàn ông gia trưởng, không chú ý đến ý kiến của phụ nữ trong các cuộc họp.

Many believe that being a male chauvinist is outdated in 2023.

Nhiều người tin rằng việc là một người đàn ông gia trưởng đã lỗi thời vào năm 2023.

Is Mark a male chauvinist for his comments about women?

Mark có phải là một người đàn ông gia trưởng vì những bình luận của anh ấy về phụ nữ không?

Male chauvinist (Adjective)

mˈeɪl ʃˈoʊvənəst
mˈeɪl ʃˈoʊvənəst
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa sô-vanh nam giới.

Relating to or characterized by male chauvinism.

Ví dụ

Many male chauvinist attitudes still exist in today's society.

Nhiều thái độ nam giới vẫn tồn tại trong xã hội hôm nay.

She is not a male chauvinist; she supports gender equality.

Cô ấy không phải là người trọng nam; cô ủng hộ bình đẳng giới.

Are male chauvinist views common in workplaces like Google?

Liệu quan điểm trọng nam có phổ biến trong các nơi làm việc như Google không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male chauvinist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male chauvinist

Không có idiom phù hợp