Bản dịch của từ Male chauvinist trong tiếng Việt
Male chauvinist

Male chauvinist (Noun)
Một người đàn ông tin rằng đàn ông tốt hơn, thông minh hơn hoặc quan trọng hơn phụ nữ và hành động theo cách cố tình giữ phụ nữ ở vị trí kinh tế hoặc xã hội thấp hơn.
A man who believes that men are better more intelligent or more important than women and who acts in a way that deliberately keeps women in a lower social or economic position.
John is a male chauvinist who ignores women's opinions in meetings.
John là một người đàn ông gia trưởng, không chú ý đến ý kiến của phụ nữ trong các cuộc họp.
Many believe that being a male chauvinist is outdated in 2023.
Nhiều người tin rằng việc là một người đàn ông gia trưởng đã lỗi thời vào năm 2023.
Is Mark a male chauvinist for his comments about women?
Mark có phải là một người đàn ông gia trưởng vì những bình luận của anh ấy về phụ nữ không?
Male chauvinist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa sô-vanh nam giới.
Relating to or characterized by male chauvinism.
Many male chauvinist attitudes still exist in today's society.
Nhiều thái độ nam giới vẫn tồn tại trong xã hội hôm nay.
She is not a male chauvinist; she supports gender equality.
Cô ấy không phải là người trọng nam; cô ủng hộ bình đẳng giới.
Are male chauvinist views common in workplaces like Google?
Liệu quan điểm trọng nam có phổ biến trong các nơi làm việc như Google không?
"Nam nhân chủ nghĩa" (male chauvinist) là thuật ngữ chỉ những người tin vào sự vượt trội của nam giới so với nữ giới, thể hiện qua các hành vi hoặc ý kiến phân biệt giới tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích những quan niệm cổ hủ về vai trò giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa, độ phổ biến và sự chấp nhận có thể khác nhau, với nước Mỹ thường nhấn mạnh đến quy luật bình đẳng giới hơn.
Thuật ngữ "male chauvinist" xuất phát từ cụm từ "chauvinisme" trong tiếng Pháp, được đặt theo tên Nicolas Chauvin, một nhân vật hư cấu biểu trưng cho chủ nghĩa cực đoan trong sự tự hào dân tộc. Nguyên thủy, nó mang nghĩa khắc nghiệt về lòng yêu nước nhưng đã dần được mở rộng để chỉ những người đàn ông có khuynh hướng coi thường phụ nữ và cho rằng đàn ông vượt trội hơn. Nghĩa hiện tại phản ánh sự bất bình đẳng giới và chủ nghĩa nam quyền trong xã hội.
Thuật ngữ "male chauvinist" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giới tính và bình đẳng, phản ánh quan điểm phân biệt giới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong nghe, nói và viết, đặc biệt trong các chủ đề về xã hội và văn hóa. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật về chủ nghĩa nữ quyền và phân biệt giới tính, thể hiện sự bất bình đẳng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp