Bản dịch của từ Malignant melanoma trong tiếng Việt

Malignant melanoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignant melanoma (Noun)

məlˈɪɡnənt mˌɛlənˈoʊmə
məlˈɪɡnənt mˌɛlənˈoʊmə
01

Một loại ung thư da phát triển từ các tế bào sắc tố trong da.

A type of skin cancer that develops from melanocytes, the cells that produce pigment in the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó được đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của melanocytes, thường liên quan đến việc tiếp xúc với ánh nắng.

It is characterized by the uncontrolled growth of melanocytes, often associated with sun exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ung thư hắc tố có thể rất nguy hiểm và có thể lan rộng ra các bộ phận khác của cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.

Malignant melanoma can be aggressive and may spread to other parts of the body if not treated promptly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malignant melanoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malignant melanoma

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.