Bản dịch của từ Man eating trong tiếng Việt

Man eating

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man eating (Noun)

mˈæniˌeɪtɨŋ
mˈæniˌeɪtɨŋ
01

Một người đàn ông trưởng thành.

An adult male human.

Ví dụ

The man eating at the restaurant was very polite.

Người đàn ông ăn tại nhà hàng rất lịch sự.

The man eating in the park was reading a book.

Người đàn ông ăn ở công viên đang đọc sách.

The man eating at the party was a famous actor.

Người đàn ông ăn tại buổi tiệc là một diễn viên nổi tiếng.

02

Một con người, một cá nhân.

A human being, an individual.

Ví dụ

The man eating at the restaurant was wearing a suit.

Người đàn ông ăn tại nhà hàng đang mặc bộ vest.

The man eating in the park is a famous chef.

Người đàn ông ăn ở công viên là một đầu bếp nổi tiếng.

I saw the man eating at the food festival last week.

Tuần trước tôi thấy người đàn ông ăn tại hội chợ thực phẩm.

Man eating (Verb)

mˈæniˌeɪtɨŋ
mˈæniˌeɪtɨŋ
01

Tiêu diệt hoặc làm suy yếu ai đó hoặc cái gì đó bằng cách cắt giảm dần nguồn cung cấp thực phẩm của họ.

Destroy or weaken someone or something by gradually cutting off their supplies of food.

Ví dụ

The drought is man eating the crops in the village.

Hạn hán đang ăn mòn mùa màng ở làng.

The economic crisis is man eating small businesses.

Khủng hoảng kinh tế đang ăn mòn doanh nghiệp nhỏ.

High inflation is man eating away at people's savings.

Lạm phát cao đang ăn mòn tiết kiệm của người dân.

02

Tiêu thụ thực phẩm.

Consume food.

Ví dụ

The man eating at the restaurant enjoyed his meal.

Người đàn ông ăn tại nhà hàng thích món ăn của mình.

She saw a man eating a sandwich in the park.

Cô ấy thấy một người đàn ông đang ăn bánh mì trong công viên.

The man eating popcorn in the cinema was watching a movie.

Người đàn ông ăn bỏng ngô trong rạp chiếu phim đang xem phim.

Man eating (Phrase)

mˈæniˌeɪtɨŋ
mˈæniˌeɪtɨŋ
01

Một cái gì đó có hại hoặc phá hoại.

Something that is harmful or destructive.

Ví dụ

Gossiping can be a man eating habit in close-knit communities.

Chuyện ngồi nói xấu có thể là thói quen hủy diệt trong cộng đồng gần gũi.

Online bullying is a man eating issue in the digital age.

Bắt nạt trực tuyến là vấn đề phá hủy trong thời đại số.

Rumors can spread like man eating viruses in a small town.

Tin đồn có thể lan rộng như virus phá hủy trong một thị trấn nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man eating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man eating

Không có idiom phù hợp