Bản dịch của từ Man eating trong tiếng Việt
Man eating

Man eating (Noun)
The man eating at the restaurant was very polite.
Người đàn ông ăn tại nhà hàng rất lịch sự.
The man eating in the park was reading a book.
Người đàn ông ăn ở công viên đang đọc sách.
The man eating at the party was a famous actor.
Người đàn ông ăn tại buổi tiệc là một diễn viên nổi tiếng.
Một con người, một cá nhân.
A human being, an individual.
The man eating at the restaurant was wearing a suit.
Người đàn ông ăn tại nhà hàng đang mặc bộ vest.
The man eating in the park is a famous chef.
Người đàn ông ăn ở công viên là một đầu bếp nổi tiếng.
I saw the man eating at the food festival last week.
Tuần trước tôi thấy người đàn ông ăn tại hội chợ thực phẩm.
Man eating (Verb)
The drought is man eating the crops in the village.
Hạn hán đang ăn mòn mùa màng ở làng.
The economic crisis is man eating small businesses.
Khủng hoảng kinh tế đang ăn mòn doanh nghiệp nhỏ.
High inflation is man eating away at people's savings.
Lạm phát cao đang ăn mòn tiết kiệm của người dân.
The man eating at the restaurant enjoyed his meal.
Người đàn ông ăn tại nhà hàng thích món ăn của mình.
She saw a man eating a sandwich in the park.
Cô ấy thấy một người đàn ông đang ăn bánh mì trong công viên.
The man eating popcorn in the cinema was watching a movie.
Người đàn ông ăn bỏng ngô trong rạp chiếu phim đang xem phim.
Man eating (Phrase)
Một cái gì đó có hại hoặc phá hoại.
Something that is harmful or destructive.
Gossiping can be a man eating habit in close-knit communities.
Chuyện ngồi nói xấu có thể là thói quen hủy diệt trong cộng đồng gần gũi.
Online bullying is a man eating issue in the digital age.
Bắt nạt trực tuyến là vấn đề phá hủy trong thời đại số.
Rumors can spread like man eating viruses in a small town.
Tin đồn có thể lan rộng như virus phá hủy trong một thị trấn nhỏ.
Cụm từ "man-eating" (người ăn thịt) thường được sử dụng để chỉ các loài động vật, đặc biệt là các loài thú lớn, có hành vi săn mồi và tiêu thụ con người làm nguồn thức ăn. Trong tiếng Anh, "man-eating" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc mô tả về động vật trong việc thể hiện sự nguy hiểm tiềm tàng, nhấn mạnh mối nguy hại mà những loài này có thể gây ra cho con người.
Từ "man-eating" xuất phát từ hai thành phần: "man" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "homo", nghĩa là con người, và "eating" phát triển từ động từ tiếng Anh cổ "etan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "edere", nghĩa là ăn. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những sinh vật hoặc cuộc sống hoang dã có khả năng săn mồi và tiêu thụ con người, phản ánh nỗi sợ hãi và cạm bẫy trong tự nhiên. Hiện nay, "man-eating" thường được dùng trong bối cảnh văn hóa, hư cấu và nghiên cứu động vật, thể hiện sự khát khao tìm hiểu về các mối liên hệ giữa con người và động vật.
Cụm từ "man eating" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Speaking và Writing, ngữ cảnh có thể liên quan đến mô tả một nhân vật trong văn học hoặc thảo luận về hành vi của con người. Trong IELTS Listening và Reading, cụm từ này có thể được dùng trong bài luận về động vật hoặc tâm lý học con người. Ở các ngữ cảnh khác, "man eating" có thể được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ những nhân vật như quái vật hoặc trong các tác phẩm văn học gợi nhắc đến sự hung ác hoặc bản năng sinh tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp