Bản dịch của từ Management accountant trong tiếng Việt

Management accountant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management accountant (Noun)

01

Một chuyên gia chuyên về thực hành kế toán quản trị và báo cáo tài chính.

A professional who specializes in management accounting practices and financial reporting.

Ví dụ

Maria is a skilled management accountant for a large nonprofit organization.

Maria là một kế toán quản lý tài năng cho một tổ chức phi lợi nhuận lớn.

John is not a management accountant; he works in marketing instead.

John không phải là một kế toán quản lý; anh ấy làm việc trong tiếp thị.

Is Sarah a management accountant at the community health center?

Sarah có phải là một kế toán quản lý tại trung tâm y tế cộng đồng không?

02

Kế toán viên cung cấp thông tin tài chính và tư vấn để hỗ trợ việc ra quyết định cho các tổ chức.

An accountant who provides financial information and advice to assist in decisionmaking for organizations.

Ví dụ

The management accountant advised the charity on budget allocation for 2023.

Kế toán quản lý đã tư vấn cho tổ chức từ thiện về phân bổ ngân sách năm 2023.

The management accountant did not provide any financial reports last month.

Kế toán quản lý đã không cung cấp báo cáo tài chính nào tháng trước.

Does the management accountant help non-profits with their financial decisions?

Kế toán quản lý có giúp các tổ chức phi lợi nhuận với các quyết định tài chính không?

03

Vai trò quan trọng trong bộ phận tài chính, tập trung vào quản lý ngân sách, đánh giá hiệu suất và phân tích chi phí.

A key role in the finance department focusing on budget management performance evaluation and cost analysis.

Ví dụ

The management accountant prepared the budget for the community center project.

Kế toán quản lý đã chuẩn bị ngân sách cho dự án trung tâm cộng đồng.

The management accountant does not evaluate social program costs effectively.

Kế toán quản lý không đánh giá hiệu quả chi phí chương trình xã hội.

How does the management accountant analyze costs for local charities?

Kế toán quản lý phân tích chi phí cho các tổ chức từ thiện địa phương như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Management accountant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Management accountant

Không có idiom phù hợp