Bản dịch của từ Management accountant trong tiếng Việt
Management accountant

Management accountant (Noun)
Một chuyên gia chuyên về thực hành kế toán quản trị và báo cáo tài chính.
A professional who specializes in management accounting practices and financial reporting.
Maria is a skilled management accountant for a large nonprofit organization.
Maria là một kế toán quản lý tài năng cho một tổ chức phi lợi nhuận lớn.
John is not a management accountant; he works in marketing instead.
John không phải là một kế toán quản lý; anh ấy làm việc trong tiếp thị.
Is Sarah a management accountant at the community health center?
Sarah có phải là một kế toán quản lý tại trung tâm y tế cộng đồng không?
Kế toán viên cung cấp thông tin tài chính và tư vấn để hỗ trợ việc ra quyết định cho các tổ chức.
An accountant who provides financial information and advice to assist in decisionmaking for organizations.
The management accountant advised the charity on budget allocation for 2023.
Kế toán quản lý đã tư vấn cho tổ chức từ thiện về phân bổ ngân sách năm 2023.
The management accountant did not provide any financial reports last month.
Kế toán quản lý đã không cung cấp báo cáo tài chính nào tháng trước.
Does the management accountant help non-profits with their financial decisions?
Kế toán quản lý có giúp các tổ chức phi lợi nhuận với các quyết định tài chính không?
Vai trò quan trọng trong bộ phận tài chính, tập trung vào quản lý ngân sách, đánh giá hiệu suất và phân tích chi phí.
A key role in the finance department focusing on budget management performance evaluation and cost analysis.
The management accountant prepared the budget for the community center project.
Kế toán quản lý đã chuẩn bị ngân sách cho dự án trung tâm cộng đồng.
The management accountant does not evaluate social program costs effectively.
Kế toán quản lý không đánh giá hiệu quả chi phí chương trình xã hội.
How does the management accountant analyze costs for local charities?
Kế toán quản lý phân tích chi phí cho các tổ chức từ thiện địa phương như thế nào?
Kế toán quản lý (management accountant) là một chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán, tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính để hỗ trợ việc ra quyết định trong tổ chức. Chuyên gia kế toán quản lý đảm nhận các nhiệm vụ như lập báo cáo tài chính nội bộ, phân tích chi phí và dự báo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, đôi khi được gọi là "management accounting", nhấn mạnh vào vai trò quản lý trong kế toán.
Từ "management" bắt nguồn từ tiếng Latin "manu agere", nghĩa là "điều khiển bằng tay". "Accountant" có nguồn gốc từ từ Latin "computare", tức là "tính toán". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một kế toán quản lý trong việc giám sát và điều phối các hoạt động tài chính của tổ chức. Qua thời gian, kế toán quản lý đã phát triển từ việc chỉ đơn thuần tính toán sang việc cung cấp thông tin chiến lược để hỗ trợ quyết định quản lý.
Từ "management accountant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tài chính doanh nghiệp. Trong phần đọc, có thể gặp trong các bài viết liên quan đến kế toán và quản trị. Trong viết và nói, từ này thường được dùng khi bàn luận về vai trò và chức năng của kế toán trong quản lý tài chính. Ngoài ra, trong các tình huống mô tả nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính, từ này cũng thường xuyên được đề cập.