Bản dịch của từ Manager training trong tiếng Việt
Manager training
Noun [U/C]

Manager training (Noun)
mˈænədʒɚ tɹˈeɪnɨŋ
mˈænədʒɚ tɹˈeɪnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương trình hoặc khóa học nhằm phát triển các kỹ năng quản lý của một cá nhân.
A program or course designed to develop the managerial skills of an individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manager training
Không có idiom phù hợp