Bản dịch của từ Mandrake trong tiếng Việt
Mandrake

Mandrake (Noun)
Một loại cây địa trung hải thuộc họ cà dược, có rễ thịt chia đôi được cho là giống hình dạng con người và trước đây được sử dụng trong y học thảo dược và ma thuật; người ta cho rằng nó sẽ kêu lên khi được kéo lên khỏi mặt đất.
A mediterranean plant of the nightshade family with a forked fleshy root which supposedly resembles the human form and which was formerly used in herbal medicine and magic it was alleged to shriek when pulled from the ground.
The mandrake plant was used in ancient magic rituals by many cultures.
Cây mandrake đã được sử dụng trong các nghi lễ ma thuật cổ đại bởi nhiều nền văn hóa.
Many people do not believe in the powers of the mandrake plant today.
Nhiều người không tin vào sức mạnh của cây mandrake ngày nay.
Is the mandrake plant still relevant in modern herbal medicine discussions?
Cây mandrake có còn liên quan trong các cuộc thảo luận về thảo dược hiện đại không?
Mandrake (tên khoa học: Mandragora) là một loại cây có hoa thuộc họ Cà, nổi bật với rễ hình người và thường được nhắc đến trong văn hóa dân gian. Rễ mandrake đã được sử dụng trong y học cổ truyền và có liên quan đến nhiều tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm đôi khi rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "mandrake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandragora", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mandragoras", đề cập đến một loại cây có hình dáng giống con người. Cây mandrake, với rễ hình người, đã từng được xem là có tính ma thuật và được sử dụng trong y học cổ truyền. ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự huyền bí và những đặc tính thần thoại gắn liền với cây mandrake, phản ánh niềm tin xưa về sức mạnh của nó trong việc chữa bệnh và bảo vệ.
Từ "mandrake" (cây ma) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề hàng ngày và hiện đại. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "mandrake" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hay lịch sử, liên quan đến các truyền thuyết hoặc y học cổ truyền. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tác phẩm văn học như tiểu thuyết giả tưởng hoặc huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp