Bản dịch của từ Mangemange trong tiếng Việt
Mangemange

Mangemange (Noun)
Một loài dương xỉ rừng leo, lygodium articulatum (họ schizaeaceae), được tìm thấy ở đảo bắc của new zealand và được người maori sử dụng trong nghề dệt và đan rổ và những người khác làm dây chão hoặc làm đồ lót tạm thời.
A climbing forest fern lygodium articulatum family schizaeaceae found in the north island of new zealand and used by maori in weaving and basketry and by others as cordage or for makeshift bedding.
Mangemange is commonly used by Maori for traditional weaving and basketry.
Mangemange thường được người Maori sử dụng để dệt và đan giỏ truyền thống.
Many people do not know about mangemange's importance in New Zealand culture.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của mangemange trong văn hóa New Zealand.
Is mangemange still used for bedding by the Maori today?
Mangemange có còn được sử dụng làm chỗ nằm bởi người Maori không?
Từ "mange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ tình trạng bệnh lý do ký sinh trùng gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến động vật, khiến da bị tổn thương và rụng lông. Trong tiếng Anh, "mange" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mange" còn có thể được sử dụng để chỉ hình thức bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một tình huống nào đó, mặc dù nghĩa này không phổ biến.
Từ "mangemange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "manger", có nghĩa là "ăn". Tiếng Latin là "manducare" cũng liên quan, mang nghĩa "nhai". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa điển hình ẩm thực và văn hoá trong xã hội. Hiện tại, "mangemange" thường được sử dụng để chỉ việc tiêu thụ thực phẩm, đồng thời biểu thị các khía cạnh xã hội đi kèm như sự giao lưu và kết nối trong bữa ăn.
Từ "mange" xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, "mange" thường được sử dụng để chỉ bệnh về da ở động vật, thường gặp trong thể loại y học thú y hoặc chăm sóc động vật. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp thí sinh IELTS mở rộng vốn từ vựng về chăm sóc sức khỏe động vật và an toàn thực phẩm.