Bản dịch của từ Mangemange trong tiếng Việt

Mangemange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mangemange (Noun)

mˈæŋdʒəmˌæŋ
mˈæŋdʒəmˌæŋ
01

Một loài dương xỉ rừng leo, lygodium articulatum (họ schizaeaceae), được tìm thấy ở đảo bắc của new zealand và được người maori sử dụng trong nghề dệt và đan rổ và những người khác làm dây chão hoặc làm đồ lót tạm thời.

A climbing forest fern lygodium articulatum family schizaeaceae found in the north island of new zealand and used by maori in weaving and basketry and by others as cordage or for makeshift bedding.

Ví dụ

Mangemange is commonly used by Maori for traditional weaving and basketry.

Mangemange thường được người Maori sử dụng để dệt và đan giỏ truyền thống.

Many people do not know about mangemange's importance in New Zealand culture.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của mangemange trong văn hóa New Zealand.

Is mangemange still used for bedding by the Maori today?

Mangemange có còn được sử dụng làm chỗ nằm bởi người Maori không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mangemange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mangemange

Không có idiom phù hợp