ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Mango
Một loại trái cây nhiệt đới có vỏ nhẵn, thịt màu vàng và hạt lớn.
A tropical fruit with smooth skin yellow flesh and a large stone
Cái cây mang trái xoài
The tree that bears the mango fruit
Một màu vàng nhạt hoặc cam giống như màu của trái xoài.
A yellowish or orange color like that of the mango fruit