Bản dịch của từ Mango trong tiếng Việt
Mango
Mango (Noun)
The social event featured a delicious mango dessert.
Sự kiện xã hội có món tráng miệng xoài ngon.
She brought a basket of ripe mangoes to the social gathering.
Cô ấy mang theo một giỏ xoài chín đến buổi tụ tập xã hội.
She planted a mango tree in her backyard.
Cô ấy trồng một cây xoài trong sân sau nhà.
The mangoes from Thailand are known for their sweetness.
Những quả xoài từ Thái Lan nổi tiếng với vị ngọt.
The mango was spotted in the social garden yesterday.
Con chim colibri đã được nhìn thấy trong khu vườn xã hội ngày hôm qua.
The social event attracted a mango, adding color to the gathering.
Sự kiện xã hội đã thu hút một con chim colibri, tạo thêm màu sắc cho buổi tụ tập.