Bản dịch của từ Mango trong tiếng Việt

Mango

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mango(Noun)

mˈæŋɡəʊ
ˈmæŋɡoʊ
01

Một loại trái cây nhiệt đới có vỏ nhẵn, thịt màu vàng và hạt lớn.

A tropical fruit with smooth skin yellow flesh and a large stone

Ví dụ
02

Cái cây mang trái xoài

The tree that bears the mango fruit

Ví dụ
03

Một màu vàng nhạt hoặc cam giống như màu của trái xoài.

A yellowish or orange color like that of the mango fruit

Ví dụ