Bản dịch của từ Mango trong tiếng Việt

Mango

Noun [U/C]

Mango (Noun)

mˈæŋgoʊ
mˈæŋoʊ
01

Một loại trái cây nhiệt đới có thịt, hình bầu dục, màu đỏ vàng, được ăn chín hoặc dùng xanh để ngâm dưa chua hoặc tương ớt.

A fleshy, oval, yellowish-red tropical fruit that is eaten ripe or used green for pickles or chutneys.

Ví dụ

The social event featured a delicious mango dessert.

Sự kiện xã hội có món tráng miệng xoài ngon.

She brought a basket of ripe mangoes to the social gathering.

Cô ấy mang theo một giỏ xoài chín đến buổi tụ tập xã hội.

02

Cây ấn độ nhiệt đới thường xanh mang trái xoài.

The evergreen tropical indian tree that bears the mango.

Ví dụ

She planted a mango tree in her backyard.

Cô ấy trồng một cây xoài trong sân sau nhà.

The mangoes from Thailand are known for their sweetness.

Những quả xoài từ Thái Lan nổi tiếng với vị ngọt.

03

Một loài chim ruồi mỹ nhiệt đới thường có bộ lông màu xanh lá cây với lông màu tím trên cánh, đuôi hoặc đầu.

A tropical american hummingbird that typically has green plumage with purple feathers on the wings, tail, or head.

Ví dụ

The mango was spotted in the social garden yesterday.

Con chim colibri đã được nhìn thấy trong khu vườn xã hội ngày hôm qua.

The social event attracted a mango, adding color to the gathering.

Sự kiện xã hội đã thu hút một con chim colibri, tạo thêm màu sắc cho buổi tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mango

Không có idiom phù hợp