Bản dịch của từ Manufactured trong tiếng Việt

Manufactured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufactured (Adjective)

01

Người làm; do con người tạo ra chứ không phải do thiên nhiên.

Manmade produced by humans rather than nature.

Ví dụ

The manufactured products in 2022 increased by 15% compared to 2021.

Các sản phẩm được sản xuất năm 2022 tăng 15% so với 2021.

The social issues are not only manufactured but also deeply rooted.

Các vấn đề xã hội không chỉ được sản xuất mà còn ăn sâu.

Are manufactured goods better than handmade items in social contexts?

Các hàng hóa sản xuất có tốt hơn sản phẩm thủ công trong xã hội không?

02

(bằng cách mở rộng) không chính hãng; giả tạo.

By extension not genuine contrived.

Ví dụ

The manufactured stories about social media are often misleading and untrue.

Những câu chuyện được chế tạo về mạng xã hội thường gây hiểu lầm và không đúng.

Many people do not trust manufactured news on social platforms like Facebook.

Nhiều người không tin tưởng vào tin tức được chế tạo trên các nền tảng xã hội như Facebook.

Are manufactured opinions influencing our views on social issues today?

Có phải những ý kiến được chế tạo đang ảnh hưởng đến quan điểm của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manufactured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] Overall, apart from Congo, the amount of oil increased over the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Nowadays, as more consumer goods are more damage has been inflicted to the environment [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Having received tremendous amounts of money from these car and individuals in the form of taxes, many governments are, therefore, turning a blind eye to environmental hazards associated with this vehicle and, instead, allow more and more cars to be worldwide [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However, if I have to pick my all-time favourite one, that would be the white chocolate by LDT brand [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Manufactured

Không có idiom phù hợp