Bản dịch của từ Manufacturing lead time trong tiếng Việt
Manufacturing lead time
Noun [U/C]

Manufacturing lead time (Noun)
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ lˈɛd tˈaɪm
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ lˈɛd tˈaɪm
01
Thời gian tổng cộng từ khi bắt đầu quá trình sản xuất đến khi hoàn thành sản phẩm.
The total time taken from the initiation of a manufacturing process to the completion of the product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thời gian cần thiết để hoàn thành sản xuất hàng hóa sau khi đơn hàng được đặt.
The period required to finish the production of goods after an order is placed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thời gian bao gồm thời gian xử lý, vận chuyển và bất kỳ thời gian chờ đợi nào liên quan giữa các bước của quá trình sản xuất.
The time duration that includes the processing time, transportation, and any associated waiting times between each step of the manufacturing process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manufacturing lead time
Không có idiom phù hợp