Bản dịch của từ Many a trong tiếng Việt
Many a

Many a (Idiom)
Many a volunteer helped during the city cleanup last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ trong buổi dọn dẹp thành phố thứ Bảy vừa qua.
Many a discussion did not lead to any real solutions.
Nhiều cuộc thảo luận đã không dẫn đến bất kỳ giải pháp thực sự nào.
Did many a person attend the community meeting yesterday?
Có nhiều người đã tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Được sử dụng để ngụ ý rằng chủ thể được nhắc đến là đại diện cho nhiều thực thể tương tự.
Used to imply that the subject being referred to is representative of many similar entities.
Many a student struggles with social anxiety during group discussions.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn với sự lo âu xã hội trong thảo luận nhóm.
Many a community event fails to attract enough participants each year.
Nhiều sự kiện cộng đồng không thu hút đủ người tham gia mỗi năm.
Do many a leader inspire others in social movements today?
Liệu nhiều nhà lãnh đạo có truyền cảm hứng cho người khác trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Many a person struggles with social anxiety during large gatherings.
Nhiều người gặp khó khăn với sự lo âu xã hội trong các buổi gặp gỡ lớn.
Many a student does not participate in discussions due to shyness.
Nhiều sinh viên không tham gia thảo luận vì sự nhút nhát.
Did many a friend attend the social event last weekend?
Có nhiều bạn bè tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Cụm từ "many a" là một dạng diễn đạt trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một số lượng lớn hoặc nhiều trong ngữ cảnh số ít. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ số ít và thường xuất hiện trong văn viết và văn nói trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "many a" có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng đôi khi cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ví dụ, "many a time" thường được dùng để nhấn mạnh tần suất của một sự kiện.
Cụm từ "many a" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "many" xuất phát từ tiếng Anh cổ "manig", có nghĩa là "nhiều". Từ "a" trong ngữ cảnh này đóng vai trò như một từ chỉ định số ít, thể hiện một ý nghĩa tập hợp. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh số lượng lớn trong một ngữ cảnh mà không chỉ rõ con số cụ thể, điều này đã tồn tại từ thế kỷ 15 và vẫn được áp dụng trong văn bản viết và nói hiện đại để biểu thị sự tổng quát hoặc quy mô.
Cụm từ "many a" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, thường để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo sự trang trọng trong văn viết và nói. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể gặp trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về số lượng và ý kiến cá nhân. Đối với các ngữ cảnh khác, "many a" thường được sử dụng trong văn học và các bài phát biểu chính trị, nhấn mạnh sự cô đơn hoặc tính phổ quát của một khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



